Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Biên phiên dịch Tiếng Anh / Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Biên Dịch Tiếng Anh, Nhân Viên Phục Vụ Nhà Hàng Khách Sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Biên Phiên Dịch Tiếng Anh, Nhân Viên Hàng Chính Văn Phòng, Ngoại Ngữ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
Biên-Phiên Dịch Tiếng Anh, Thư Ký, Nhân Viên Hành Chính-Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên biên phiên dịch tiếng Anh, nhân viên hành chình văn phòng, nhân viên nhân sự, giáo viên tiếng anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 5.4 |
Biên Dịch Viên Tiếng Anh/ Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
8 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Biên Phiên Dịch Tiếng Anh, Nhân Viên Bán Hàng, Kinh Doanh, Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
BIÊN PHIÊN DỊCH, GIÁO VIÊN TIẾNG ANH, NHÂN VIÊN HÀNH CHÍNH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên biên phiên dịch tiếng Anh/ Hành chính văn phòng/ Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
1 năm | Thương lượng |
Bắc Giang
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Tìm việc Biên phiên dịch tiếng Anh/Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính - Nhân Sự, Biên Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 300 - 400 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Tiếng Anh. Trợ Lý. Biên Phiên Dịch
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên xuất nhập khẩu, hành chánh, biên phiên dịch tiếng anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Biên Phiên Dịch, Trợ Lý, Giáo Viên Anh Ngữ, Phi Chính Phủ, Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 300 - 400 USD |
Hà Nội
Hải Dương Vĩnh Phúc Khác |
hơn 11 năm qua |
en |
Biên phiên dịch, thư kí, nhân viên hành chính, giáo viên Tiếng Anh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Bình Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Văn Phòng, Biên Phiên Dịch Tiếng Anh, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu, Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hà Tây |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính, Văn Phòng, Nhân Viên Kế Hoạch, Giáo Viên Tiếng Anh, Biên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Nam Định Ninh Bình Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Bán Hàng, Thư Ký Kinh Doanh, Sales Admin, Biên Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Biên, Phiên Dịch tiếng Anh, Nhân viên kinh doanh, Thư ký, Dịch vụ khách hàng, Tư vấn, Kiến trúc,
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Biên phiên dịch Anh-Hàn-Việt
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý/Thư ký/Biên phiên dịch tiếng Anh/Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 6.2 |
Phiên dịch/biên dịch viên tiếng Anh, Thư ký/Trợ lý hành chính, Nhân viên ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua |
Thư ký hành chính văn phòng,giáo viên tiếng anh,biên phiên dịch viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,5 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Trưởng Phòng Marketing, Truyền Thông, Dịch Vụ Khách Hàng Trong Các Lĩnh Vực Trong Ngành Dịch Vụ. Chuyên Viên Đào Tạo, Giáo Viên Tiếng Anh, Biên Tập Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Hành chính văn phòng/giáo viên tiếng Anh/Biên dịch viên/Trợ lý/Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |