Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Chỉ huy trưởng công trường; Phòng kinh tế - đấu thầu; ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Tư vấn giám sát, Chỉ huy trưởng công trường, Giám sát thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư Điện, Giám sát, Chỉ huy trưởng công trình hoặc trưởng phòng MEP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | 18,0 - 22,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý dự án, Tư vấn giám sát, Chỉ huy trưởng công trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý dự án, Chỉ huy trưởng công trình, Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
7 năm | 16,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 4.2 |
Giám đốc kỹ thuật, Giám đốc dự án, Chỉ huy trưởng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Ban quản lý Dự Án, Giám sát Tư Vấn Công trình, Chỉ Huy Trưởng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
11 năm | 18,0 - 25,0 tr.VND |
Tiền Giang
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Chỉ huy trưởng công trình; Kỹ sư tư vấn giám sát; Chuyên viên điều hành dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
cán bộ kỹ thuật quản lý xây dựng - chỉ huy trưởng công trình - Giám sát hoàn thiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư TVGS; Chỉ huy trưởng công trường; Giám đốc, phó giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 67
|
32 năm | 5,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Chỉ huy trưởng công trình, Cán bộ kỹ thuật, giám sát kỹ thuật, tư vấn giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám sát thi công, quản lý thi công, chi huiy trưỡng công trình xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 350 - 800 USD | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 11 năm qua | |
3.1 |
Chỉ huy trưởng công trường/Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
6.7 |
Kỹ sư Tư vấn giám sát, Quản lý dự án, chi huy trưởng công trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Quản lý dự án, Giám sát công trình, Thiết kế kêt cấu, Kỹ thuật , chỉ huy trưởng công trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Kỹ Thuật/ Dự Án/ Giám Đốc/ Phó Giám Đốc Dự Án/ Chỉ Huy Trưởng Công Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Lai Châu Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng dân dụng, kỹ sư giám sát thi công, chỉ huy trưởng công trình, kỹ sư tư vấn giám sát xây dựng
| Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư cầu đường, chỉ huy trưởng công trình KN>5 năm. TVGS
| Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam Hưng Yên Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
giám đốc quản lý dư án- chỉ huy trưởng công trưởng-trưởng nhóm giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
17 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Giám Sát kỹ Thuật/Chỉ Huy Trưởng Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Hồ sơ ứng tuyển vị trí Chỉ huy trưởng công trình, Kỹ sư trưởng công trường, Quản lý dự án hoặc vị trí Quản lý trong một Công ty hoạt động trong lĩnh vực Xây dựng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
15 năm | 30,0 - 35,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
5.6 |
Kỹ sư Quản lý Dự án/Chỉ huy trưởng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Toàn quốc |
hơn 11 năm qua |
Trưởng, phó phòng Kế hoạch Kỹ thuật, Ban quản lý dự án;chỉ huy trưởng công trường
| Tuổi: 52
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 4.0 |
Giám Đốc Dự Án,quản Lí Tài Chính Dự Án,chỉ Huy Trưởng Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 11
|
5 năm | 750 - 1,500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
6.8 |
Chỉ Huy Trưởng, chỉ huy phó công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Chỉ Huy công trình, Cai công trình
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -33
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Chỉ Huy Trưởng, Giám Sát Công Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.7 |
Chỉ huy phó, chỉ huy trưởng, giám sát công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bến Tre Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
6.2 |
Chỉ huy công trình, đội trưởng thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương Hưng Yên Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
6.4 |
Chỉ Huy Trưởng Hoặc Chỉ Huy Phó Công Trình Hệ Thống M&E
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
6.9 |
Chi huy truong/ Truong ban Quan ly Cong trinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -34
|
11 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Quản lý dự án/Tư vấn giám sát/Chỉ huy trưởng, chỉ huy phó công trường/Giám sát công trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua | |
QLDA/TVGS trưởng/ TVGS, Chỉ Huy Trưởng/ Phó Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 60
|
26 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
Giám Sát, Chỉ Huy Trưởng, Kỹ Thuật Công Trình Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Chỉ huy trưởng, giám sát công trình thi công cơ - điện. Cộng tác viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư thi công trực tiếp chỉ huy công trình, chủ nhiệm CT
| Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Ninh Bình
Nam Định Hà Nam Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Chỉ Huy Công Trường, Giám Sát Xây Dựng, Kỹ Sư Xd
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
en 7.8 |
Kỹ sư trưởng hoặc chỉ huy công trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
chỉ huy trưởng, kỹ sư giám sát công trình, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý, chỉ huy trưởng, giám sát trưởng công trình xây dưng hoặc giao thông
| Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng Hải Dương Hưng Yên Quảng Ninh Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Chỉ huy công trình, kỹ sư giám sát công trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng, Chỉ Huy Công Trường Cơ Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Chỉ Huy Trưởng/Kỹ Sư Thi Công
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.7 |
Trưởng nhóm, Giám sát công trình, Chỉ huy trưởng CT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Tĩnh
Bình Định Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Kỹ sư xây dựng, QA/QC , Chỉ huy trưởng , Giám sát công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
7 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Chỉ Huy Trưởng, Giám Sát Thi Công,hồ Sơ Hoàn Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
4.1 |
Chỉ huy trưởng, Quản lý dự án, Dự toán công trình trang trí nội thất
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Giám sát thi công, chỉ huy trưởng, chỉ huy phó, nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Quảng Ngãi | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng, chỉ huy phó công trình, kỹ thuật trưởng, nhân viên lập dự toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 6,5 - 11,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Công Trình/ Chỉ Huy Trưởng/ Chuyên Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Khánh Hòa Kiên Giang |
hơn 11 năm qua |