Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Kỹ Sư Điện - Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương Đà Nẵng Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Trà Vinh |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Điện - Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Điện - Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Kĩ Sư Điện - Điện Lạnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Điện - Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Điện - Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Điện - Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kĩ Sư Điện - Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Nam Định Ninh Bình |
hơn 11 năm qua | |
Kĩ Sư Điện - Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Kĩ Sư Điện - Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên điện - điện tử
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư điện - điện tử
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư điện - điện tử
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương Đồng Nai Malaysia |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Thuật Điện - Điện Tử
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên điện - điện tử
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Thái Nguyên
Bắc Ninh Bắc Giang Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên điện điện tử
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Hưng Yên Nam Định Kinshasa |
hơn 11 năm qua | |
Kĩ sư điện - điện tử
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Kinshasa |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Điện - Điện tử
| Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Nội Hải Dương Hưng Yên Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên điện - điện tử
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhận viên điện điện tử
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Kỹ sư Điện - Điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Kỹ sư Điện - Điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Điện - Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
1 năm | 400 - 500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư Điện - Điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư Điện - Điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư điện - điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Kỹ sư Điện - Điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 250 - 350 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Kỹ sư Điện Điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Bình Định Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Kỹ sư Điện - Điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Bảo Trì Điện - Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 4.2 |
kỹ sư điện - điện tử
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đà Nẵng Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên Điện điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng | Bắc Ninh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Điện / Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
kY SƯ ĐIỆN - ĐIỆN TỬ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,5 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.8 |
Kĩ sư Điện - Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
kỹ sư điện - điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư Điện - Điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư điện - điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
4 năm | 15,0 - 17,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư điện - điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư điện - điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
4.3 |
Kỹ sư Điện - Điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kỹ Sư Điện - Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
en 3.3 |
Kỹ Sư Điện - Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Nhân Viên Điện - Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Director
| Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 56
|
26 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng |
hơn 4 năm qua | |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 6 năm qua | |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
5 năm | 412 - 721 USD |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -40
|
Chưa có kinh nghiệm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |