Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,781 hồ sơ giam doc x tại Bình Dương x , Hồ Chí Minh x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Trợ lý giám đốc - Ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Trưởng phòng - Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.8 Phó giám đốc phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 36
2 năm 1,300 - 2,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Giám đốc BQLDA; Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Giám đốc điều hành, kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
17 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Dak Lak
Dak Nông
hơn 11 năm qua
Quản lý - giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
14 năm 2,000 - 2,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trợ lý Giám Đốc Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.1 Quản Lý . Trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Trợ lý giám đốc, bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Giám đốc thiết kế kiến trúc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
4.1 Trưởng phòng, Phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
15 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.1 Giám Đốc Bảo Trì Thiết Bị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
8 năm 1,800 - 2,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
hơn 11 năm qua
4.6 Giám đốc bán hàng ( Sales Manager North )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
4.4 Trợ lý Giám Đốc - Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm 400 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 Giám đốc/ Manager/ Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Thư ký, Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 300 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.5 Giám đốc Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.6 Giám đốc Ngân hàng đầu tư
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Trợ lý / Thư ký Giám đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.5 Giám đốc bán hàng khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Trưởng Phòng, Phó giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Quản lý, Giám đốc Dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm 50,0 - 70,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.8 Giám Đốc Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
6.7 Giám đốc công ty bảo vệ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
10 năm 25,0 - 35,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.6 Trợ lý Giám đốc/ Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
6.0 Phó giám đốc / Trưởng phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
11 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Thư Ký / Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
7.3 GIÁM ĐỐC KINH DOANH NHIỀU KINH NGHIỆM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
KV Đông Nam Bộ
hơn 11 năm qua
3.2 Quản lý, Phó Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 Sales Manager; Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
20 năm 1,000 - 3,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.6 Trợ Lý Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân viên tài xế Giám đốc
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 59
18 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.8 Thư ký / Trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.5 Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
5.0 Giám Đốc Quản Lý Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.3 Giám Đốc Sale & Marketing Khách Sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
5.1 Kế Toán Trưởng / Giám Đốc Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 55
20 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
6.4 Giám Đốc Quản Lý Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kế Toán / Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.3 Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
11 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 3.5 Giám Đốc Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 62
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 Giám Đốc chi nhánh ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
7.3 Giám Đốc Phát Triển Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
14 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
7.3 Giám Đốc Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 Giám đốc hoặc trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm 1,200 - 2,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
4.4 Phó giám đốc/giám đốc sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Giam Doc, Pho Giam Doc, Truong Phong, Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 58
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Quản Lý/ Giám Đốc/ Phó Giám Đốc/ Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giam đốc/Phó giám đốc Kinh Doanh Xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
12 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
KV Đông Nam Bộ
hơn 11 năm qua
giám đốc - phó giám đốc kinh doanh, Trưởng phòng kinh doanh,
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
  1. 14
  2. 15
  3. 16
  4. 17
  5. 18
  6. 19
  7. 20
  8. 21
  9. 22
  10. 23