Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Quản lý - giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
|
14 năm | 2,000 - 2,200 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý Giám Đốc / Quản Lý Nhân Sự / Quản Lý Kinh Doanh / Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Kinh Doanh, Giám sát kinh doanh, Đại diện kinh doanh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Kinh Doanh, Giám Sát Kinh Doanh, Xuất Nhập Khẩu, Thương Mại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, quản lý kinh doanh, giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
4 năm | Thương lượng |
Tiền Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Quản Lý Kinh Doanh, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, Quản lý giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý Kinh doanh ; Giám sát Kinh Doanh; Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
5 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Kinh Doanh, Quản Trị Nhân Sự, Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 11
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
3.4 |
Trợ lý kinh doanh - Quản lý/ Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Quản Lý Bán Hàng / Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản lý dự án, giám sát kinh doanh, Quản lý nhà máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | 9,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý kinh doanh, Trợ lý giám đốc, quản lý điều hành kinh doanh, quản lý nhà hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh/ Giám Sát Kinh Doanh/ Quản Lý Thiết Bị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
4.1 |
Quản lý chi nhánh, quản lý kinh doanh, trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Truong Phong Kinh Doanh ,Quan Ly Kinh Doanh Vung ,Giam Sat Kinh Doanh Khu Vuc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | 618 - 721 USD |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Quản Lý Kinh Doanh, Giám Sát Thị Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Vĩnh Long |
hơn 11 năm qua | |
Senior Business Development, Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản lý bán hàng, Quản Lý Kinh Doanh, Sales Manager, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
7 năm | 600 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý giáo dục, Giám đốc kinh doanh giáo dục, Giảng viên Quản trị kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | 1,000 - 4,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.8 |
Giám đốc dự án, Giám đốc Quản lý Tòa nhà, Giám đốc điều hành, quản lý nhân sự, trưởng phòng kinh doanh trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Giám sát Kinh doanh/ Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Kinh Doanh/ Quản Lý/ Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
4.2 |
Kinh doanh, Giám sát kinh doanh, Đại diện kinh doanh, Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Kinh Doanh/ Quan Ly/ Giam Sat
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bạc Liêu Bà Rịa - Vũng Tàu Cần Thơ |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, quản lý, giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | 5,5 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Đông Nam Bộ |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý kinh doanh, Giám đốc bán hàng, marketing, quản trị chiến lược
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hành chính văn phòng, Giám sát , Quản lý kinh doanh, Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Quảng Bình Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý kinh doanh, giám sát bán hàng, chuyên viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 300 - 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Kinh Doanh, Giám sát, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | trên 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Kinh Doanh - Quản Lý Kinh Doanh - Asm - 6 Năm Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám sát kinh doanh/ Quản lý kinh doanh/ Trưởng nhóm kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
6.7 |
Trưởng nhóm, Trưởng Bộ Phận, Giám Đốc kinh doanh, Quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.1 |
Giám đốc Kinh doanh, Quản Lý Kinh Doanh, Trưởng phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
8 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
6.4 |
CHUYÊN VIÊN KINH DOANH/ TRƯỞNG NHÓM, GIÁM SÁT KINH DOANH/QUẢN LÝ KINH DOANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Phú Yên KV Nam Trung Bộ |
hơn 11 năm qua |
Giảng viên tin học, Quản lý nhóm kinh doanh, IT, ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Điều Hành/ Kinh Doanh/ Marketing/ Giảng Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
nhân viên ( giám sát, quản lý) kinh doanh, marketing, chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý nhân sự,giám sát kinh doanh,quản lý kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm | 4,5 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc sản xuất, giám đốc điều hành, Trưởng ban kiểm soát nội bộ, Giám đốc dự án quản lý KPIs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
13 năm | 1,000 - 1,300 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng marketing/ Giám đốc kinh doanh/ Điều hành quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
5.7 |
Giám Đốc Kinh Doanh/ Marketing/ Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
10 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.7 |
Giám Đốc Điều Hành / Tổng Quản Lý / Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
3.2 |
Giám Đốc Kinh Doanh, Quản Lý Nhân Sự, Kiểm Soát Nội Bộ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Cần Thơ |
hơn 11 năm qua |
Kế toán tổng hợp, Kế toán giá thành, Quản lý kinh doanh, Quản lý sản xuất, Quản lý kho.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
|
13 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư thiêt kế, nhân viên kinh doanh, giao dịch, quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Marketing, Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát, Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 11 năm qua | |
en 5.3 |
Trưởng phòng, quản lý, trưởng VPĐD, Trưởng Chi Nhánh, Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Giám đốc dự án, quản lý hồ sơ thầu, phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
6.6 |
Kinh Doanh/ Quản Lý/ Trợ Lý/ Giám Sát/ Hành Chánh Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Trưởng Phòng Hành chính Nhân sự; Trợ lý Giám đốc/Tổng Giám đốc; Quản lý Chi nhánh/Cửa hàng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |