Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Giám Kinh Doanh Vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
KV Đông Nam Bộ
KV Nam Trung Bộ KV Tây Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
4.1 |
Giám đốc kinh doanh vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giám đốc kinh doanh vùng, miền
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | 1,000 - 3,000 USD |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Giang |
hơn 11 năm qua | |
6.5 |
Giám đốc kinh doanh / Trưởng Phòng Kinh Doanh / Giám đốc Kinh Doanh Vùng - Miền
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Đông Nam Bộ |
hơn 11 năm qua |
Giám đốc Kinh Doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
9 năm | 515 - 618 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc kinh doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Dak Lak
Dak Nông Lâm Đồng Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
3.2 |
Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Toàn quốc Khác |
hơn 11 năm qua |
Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Dak Lak |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
13 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.4 |
Giám Đốc Kinh Doanh Khu vực ĐBSCL
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Trà Vinh | hơn 11 năm qua |
4.5 |
Giám đốc kinh doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
12 năm | Thương lượng |
Đồng Tháp
Kiên Giang Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua |
4.5 |
Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
6.3 |
Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Giám đốc kinh doanh vùng hoặc giám đốc kinh doanh Miền Bắc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hưng Yên Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Kinh Doanh/ Giám Sát Vùng Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Kinh Doanh Miền - Vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Đông Nam Bộ |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Kinh Doanh Miền - Vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Đông Nam Bộ |
hơn 11 năm qua | |
Giám sát kinh doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám sát Kinh Doanh Khu vực
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.2 |
Giám sát kinh doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
P. Giám Đốc Kinh Doanh Lỉnh Vực Thiết Bị Giáo Dục
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
6.8 |
Giám Đốc Kinh Doanh Vùng,Miền (RSM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | 1,000 - 3,000 USD |
KV Đông Nam Bộ
KV Nam Trung Bộ |
hơn 11 năm qua |
en |
Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực(ASM)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | 9,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Giám Sát Kinh Doanh Khu Vực Bình Thuận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý điều hành - Giám sát kinh doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | trên 10,0 tr.VND | Bến Tre | hơn 11 năm qua | |
Giám sát kinh doanh khu vực miền Bắc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Giám Sát Kinh Doanh Khu Vực Tây Ninh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Tây Ninh | hơn 11 năm qua | |
Giám sát kinh doanh khu vực Đồng Tháp Mười
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Long An | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực (Asm), Giám Sát Bán Hàng ( Spv)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
5 năm | Thương lượng | Hải Dương | hơn 11 năm qua | |
5.8 |
Trưởng Chi Nhánh,Giám Đốc Kinh Doanh, Giám Đốc Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Truong Phong Kinh Doanh ,Quan Ly Kinh Doanh Vung ,Giam Sat Kinh Doanh Khu Vuc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | 618 - 721 USD |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên tư vấn tài chính,Giám Đốc kinh doanh khu vực.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng |
Kiên Giang
An Giang Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh Khu Vực Gialai
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
|
5 năm | Thương lượng | Gia Lai | hơn 11 năm qua | |
Ứng tuyển vị trí giám sát kinh doanh Khu vực bình thuận
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 12
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Bình Thuận | hơn 11 năm qua | |
Giám sát bán hàng, giám sát kinh doanh khu vực
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.6 |
Tài Chính/ Trợ Lý/ Giám sát kinh doanh khu vực
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Đông Nam Bộ |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hà Tĩnh |
hơn 11 năm qua | |
en 7.8 |
Quản lý kinh doanh, Giám sát khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
15 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Cà Mau Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua |
Giám sát kinh doanh, Quản lý vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý Giám đốc / Trợ lý Kinh Doanh/ Dịch vụ Khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
3.8 |
Giám đốc, Trưởng Phòng Kinh Doanh - Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giám Sát Kinh Doanh , Quản Lý Khu Vuc Hn
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.9 |
Trưởng nhóm kinh doanh, Phụ trách-Giám sát kinh doanh khu vực, Cửa hàng trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Nam Định
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
trưởng khu vực/ giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
6 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Phú Thọ Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Khu vực/ Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Kiên Giang Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh / Giám Sát / Quản Lý Vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Nghệ An
Hà Tĩnh Quảng Bình |
hơn 11 năm qua | |
3.4 |
Giám Đốc/Phó Giám Đốc/Quản lý khu vực/Giám Sát Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
6 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 9 năm qua |
Giám Đốc Kinh Doanh, Tp Kinh Doanh, Quản Lý Vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |