Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,112 hồ sơ ky su co x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Kỹ Sư Cơ Khí - Chế Tạo Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
5 năm 750 - 1,500 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí Động Lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
1 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Điện Tử / Mechatronics Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí Chế Tạo Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Long An
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí Chế Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Kỷ Sư Công Nghệ Sinh Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Phú Yên
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí - Máy Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Sinh Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Ninh Bình
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ_ Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Sinh Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí Chế Tạo Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
Nghệ An
Thanh Hóa
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Kỹ sư công nghệ sinh học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.4 Kỹ Sư Cơ Khí Chế Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hải Dương hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư cơ khí chế tạo
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Tĩnh
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Kỹ sư cơ khí chế tạo
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
Hà Nam
Hưng Yên
Nam Định
Ninh Bình
hơn 11 năm qua
Kỹ sư công nghệ chế tạo máy
| Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nguyễn Hữu Tiến - Kỹ Sư Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Toàn quốc hơn 11 năm qua
Kỹ sư cơ khí chế tạo máy
| Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
Quảng Ninh
Vĩnh Phúc
KV Bắc Trung Bộ
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Cần Thơ hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí Mới Ra Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Cần Thơ
Hậu Giang
Vĩnh Long
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Trình, Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí Chế Tạo Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Bình Dương
Bình Phước
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Sinh Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
Nam Định
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Sinh Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí Chế Tạo Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí Chế Tạo Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí Chế Tạo Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Sinh Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Lâm Đồng
Thanh Hóa
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Sư Cơ Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Dak Lak
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí Chế Tạo Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 400 - 750 USD Hồ Chí Minh
Bình Thuận
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí Chế Tạo Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí, Thiết Kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Trà Vinh
Vĩnh Long
Khác
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí - Chế Tạo Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
Vĩnh Phúc
Khác
hơn 11 năm qua
Ký Sư Công Nghệ Sinh Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Tìm Việc Kỹ Sư Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Phòng
Hưng Yên
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí Động Lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Cà Mau
Cần Thơ
Vĩnh Long
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Cần Thơ
Đồng Tháp
Vĩnh Long
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Trà Vinh
Vĩnh Long
hơn 11 năm qua
  1. 31
  2. 32
  3. 33
  4. 34
  5. 35
  6. 36
  7. 37
  8. 38
  9. 39
  10. 40