Tìm hồ sơ

Tìm thấy 329 hồ sơ ky su quan ly x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Kỹ Sư Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Kỹ sư quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Ky su quan ly san xuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 206 - 309 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỹ sư Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỹ sư quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư quản lý xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Ky Su Quan Ly Dat Dai
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Đà Nẵng
Hà Tĩnh
hơn 11 năm qua
Kỹ sư quản lý công trường
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Quản Lý Đất Đai
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Lạng Sơn
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hưng Yên hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Quản Lý Dây Chuyền
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Quản Lý Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Quản Lý Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Quản Lý Đất Đai
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Quản Lý Năng Lượng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Quản Lý Đất Đai
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Cần Thơ
Hậu Giang
Sóc Trăng
hơn 11 năm qua
Kỹ sư quản lý đất đai
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Hòa Bình
Lạng Sơn
Phú Thọ
Thái Nguyên
Tuyên Quang
hơn 11 năm qua
Kỹ sư quản lý đất đai
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.7 Kỹ sư quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm 400 - 480 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ sư Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 8.0 Kỹ sư quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
4.3 Kỹ Sư Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Kiên Giang
Cà Mau
hơn 11 năm qua
en 5.2 Kỹ Sư Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Quản Lý, Giám Sát Hiện Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en Kỹ sư quản lý dây chuyền tự động hóa.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Quản Lý Dự Án Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm 16,0 - 18,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Quản Lý Dự Án Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
5.4 Kỹ sư quản lý, thiết kế cơ điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Quản Lý Kỹ Thuật-Bảo Trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Kỹ sư phát triển, Kỹ sư quản lý hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
KV Bắc Trung Bộ
hơn 11 năm qua
Kỹ sư cơ khí, kỹ sư quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
5.4 Kỹ sư xây dựng, Kỹ sư quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Kỹ sư tư vấn giám sát hoặc kỹ sư quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ sư thiết kế kết cấu hoặc Kỹ sư quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
6 năm 550 - 650 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.4 Kỹ sư Quản lý&Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
3 năm trên 750 USD Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Quản Lý Đất Đai/ Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Dak Lak hơn 11 năm qua
Kỹ sư quản lý thi công, giám sát công trình
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Nam Định
Hà Nội
Kinshasa
hơn 11 năm qua
Kỹ sư quản lý dự án, thi công công trình xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
18 năm 12,5 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
3.9 Kỹ sư Quản lý/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.4 Kỹ Sư Quản Lý Chất Lượng Kiểm Tra Thi Công - Xây Dựng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 69
25 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Sóc Trăng
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
Kỹ sư Tư vấn giám sát, Kỹ sư Quản lý dự án, Kỹ sư giám sát thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
5 năm 721 - 1,030 USD Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
kỹ sư quản lý sản suất, kỹ sư kỷ thuật, bảo trì sữa chữa.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Quản Lý Năng Lượng, Điện, Sản Xuất, Chất Lượng, Nhân Lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư quản lý/giám sát hệ thống cơ điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
4.4 Kỹ sư quản lý chất lượng, thanh quyết toán, giám sát xây dựng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
5.6 Kỹ sư Quản lý Dự án/Chỉ huy trưởng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
3.3 Kỹ sư quản lý dự án, kỹ sư hạ tầng kỹ thuật, kỹ sư khối lượng (QS)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.5 Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Kỹ sư Quản lý chất lượng, thanh quyết toán; Giám sát kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7