Tìm hồ sơ

Tìm thấy 15,191 hồ sơ manage x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm 1,500 - 1,800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.3 Store Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
en 8.4 SAP Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.6 Training Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm 20,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 IT Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
en 3.2 Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm 1,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Production management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.8 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en HR Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 QA Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
en 4.2 Manager Assistant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 Project Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm trên 5,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sampleroom Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.6 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 600 - 900 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.0 Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
30 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hải Phòng
Dak Lak
hơn 11 năm qua
en 4.5 Lab manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm trên 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Warebouse Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
en 5.6 HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
1 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.1 Event Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en Tax Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
5 năm 1,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.6 Associate Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 QA Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 60
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.4 HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 1,100 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.8 Senior Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
22 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.4 Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Merchadise Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.9 Store Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 3.6 Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 Distribution Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 69
30 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
en 4.4 IT Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm 1,000 - 1,300 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 School Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.4 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm trên 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 4.8 Management Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
1 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Event Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
7 năm trên 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Finance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
17 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.6 HR MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.1 Operations Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Thái Nguyên hơn 11 năm qua
en 4.2 Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.3 CONSTRUCTION MANAGEMENT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 IT manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
It / Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Quảng Ngãi
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
  1. 20
  2. 21
  3. 22
  4. 23
  5. 24
  6. 25
  7. 26
  8. 27
  9. 28
  10. 29