Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
QC manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
6 năm | 45,0 - 55,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
en |
QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
15 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
en 6.5 |
QA/QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
QA/QC Manager, QA Manager, QC Manager, Trưởng Phòng QA, Trưởng Phòng QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
General Manager, Operation Manager, QC Manager, Production Manager, Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
KV Đông Nam Bộ KV Nam Trung Bộ |
hơn 11 năm qua |
en 5.2 |
QC manager, sales engineer, sales manager, Chief engineer, site manager, site engineer ( Xây dựng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | 800 - 2 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
[QA/QC] Manager/Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Bắc Giang
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
MANAGER QA - QC
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -45
|
11 năm | 824 - 927 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en 3.3 |
QA/QC Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | 800 - 1,000 USD |
Bắc Giang
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên qc, qa, may mẫu
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
en 8.2 |
Tester, Test Leader, QA, QC, QA manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Kỹ Thuật May, Qc, Công Việc Liên Quan Trong Ngành May Mặc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý đơn hàng may mặc, QC
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam Hưng Yên Thanh Hóa Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
en 8.2 |
Nhân Viên QC/QA Ngành May Mặc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Production Management, QA, QC Production Plan
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | trên 7,1 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất, nhân viên nhập mẫu chuyên đi sơ đồ, QC, làm mẫu cứng.design manager marker and cutting.
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hòa Bình Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
nhan vien van hanh sua chua may lanh & nhan vien QC
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Bình Dương
Nam Định Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
kỹ sư điện, QA, QC, quản lý sản xuất, bào trì điện nhà máy sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
en 6.4 |
Manager in Food Production, -QA&QC and -Business
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
QC,kĩ thuật viên phân tích vi sinh,marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Ninh Bình Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên lắp giáp/lắp đặt, nhân viên QA/QC, tư vấn dịch vụ, sửa chữa máy móc thiết bị,bán hàng,...
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ thuật May,kiểm soát chất lượng(QC),Quản đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
2 năm | Thương lượng |
Bắc Giang
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
QC,Công nhân bảo trì,công nhân kỷ thuật lắp ráp ô tô,xe máy
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Đồng Nai Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |