Tìm hồ sơ

Tìm thấy 732 hồ sơ manager x tại Đà Nẵng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 6.5 Risk Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.6 Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 8.2 Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
16 năm 4,000 - 7,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 6.3 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 12 năm qua
en 3.2 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 57
15 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 12 năm qua
en PRODUCTION MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
1 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm 1,200 - 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.3 Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 4.4 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Production Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 8.3 Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 1,000 - 4,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 6.8 Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 8.0 Senior Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 5.7 Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 7.6 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Managerial position
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
9 năm 2,000 - 5,000 USD Đà Nẵng hơn 12 năm qua
en 3.4 Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 8.4 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 5.4 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 4.5 Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 6.9 IT Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 12 năm qua
en 3.6 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 5.6 Construction Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
16 năm 5,000 - 10,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.6 Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
4.6 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
5 năm 1,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 5.6 Finance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
17 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
It / Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Quảng Ngãi
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 4.8 PR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Manager's Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 5.6 Brand Manager/ Digital Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm 950 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Management Trainee
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en 4.0 Brand Manager, Product Manager, Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 5.1 Shopping Mall General Manager & Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
6 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Regional Sales Manager/ Area Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
12 năm 25,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 4.7 Giám đốc/ Manager/ Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Digital marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 1,500 - 2,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Assistant Manager/ Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 5.7 Manager, Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
10 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Kiên Giang
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 5.2 Marketing Manager or Above
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 8.0 Trade Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Assistant marketing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Managing Editor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm 1,000 - 2,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Project Manager Coordinator/ Facility Management Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
5 năm 1,200 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
6 năm Thương lượng Khác
Đà Nẵng
Quảng Nam
hơn 11 năm qua
AREA SALES MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
7 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Nam
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
5 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Đà Nẵng
Phú Yên
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
4 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Nam
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10