Tìm hồ sơ

Tìm thấy 14,237 hồ sơ marketing x tại Hà Nội x , Hồ Chí Minh x , Đà Nẵng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.4 Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Merchadise Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.9 Store Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 3.6 Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 Distribution Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 69
30 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
en 4.4 IT Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm 1,000 - 1,300 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 School Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.4 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm trên 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
3.4 IT Mạng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.8 Management Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
1 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Event Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
7 năm trên 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Finance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
17 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.6 HR MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.2 Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.3 CONSTRUCTION MANAGEMENT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 IT manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
It / Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Quảng Ngãi
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en 3.6 Machenical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.8 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 5.6 Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
19 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.0 Project Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en SALES MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.4 Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
18 năm 2,200 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.4 Sales Manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
10 năm 10,0 - 16,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
4.0 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 600 - 800 USD Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
en 4.8 PR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Assistant manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
3 năm 750 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.6 Plant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm 35,0 - 40,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Tây Ninh
hơn 11 năm qua
en 3.2 Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Research Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Academic Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.9 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Retail manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 Brand Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 Management position
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Supervisor / Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
15 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 3.8 Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm 1,500 - 1,800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Assistant manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 Operation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.6 Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Industry Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en QC Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.8 Finance manger
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 137
  2. 138
  3. 139
  4. 140
  5. 141
  6. 142
  7. 143
  8. 144
  9. 145
  10. 146