Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
3.8 |
Giám đốc, Trưởng Phòng Kinh Doanh - Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên kinh doanh / Nhân viên dược phẩm / Quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bến Tre |
hơn 11 năm qua | |
Kĩ Sư Vật Liệu, Kĩ Sư Giám Định Chất Lượng Sản Phẩm, Qa, Kĩ Thuật Viên, Điều Phối Viên,giám Sát Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương Kiên Giang Long An |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên phân tích Tài chính, Bảo hiểm, Chứng khoán, Nhân viên định phí, Giáo viên Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,5 - 5,5 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.4 |
Trưởng phòng Tái thẩm định tín dụng Ngân hàng; Giám đốc/Phó Giám đốc tài chính doanh nghiệp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Đại Diện Kinh Doanh, Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
7 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Khánh Hòa Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên Viên Thẩm Định, Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Phòng Kế Hoạch, Nhân Viên Thẩm Định
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Bình Dương
Đà Nẵng Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng, Chỉ Huy Công Trường Cơ Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Quản Lý Tín Dụng / Thẩm Định
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 18,0 - 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý điều hành - Trưởng, Phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Quảng Bình |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên làm sơ đồ định mức trên phần mềm Lectra
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 206 - 309 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên văn phòng, tiếp tân, dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
NHAN VIEN VAN PHONG, NHAN VIEN BIEN DICH, NHAN VIEN TIEP TAN
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Thư ký văn phòng-Điện thoại viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Trợ lý, nhân viên văn phòng, giáo viên, điều hành tour
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Lâm Đồng
Bình Định Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Giám đốc điều hành, Phó Tổng giám đốc, Tổng giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 63
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.0 |
Trưởng phòng- Quản lý - Điều Hành- Gíam Đốc. Kinh Nghiệm 4 Năm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Kính Gửi Phòng Nhân Sự Siêu Thị Điện Máy Tự Do
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Chuyên Viên Tài Chính, Nhân Viên Văn Phòng, Chuyên Viên Thẩm Định Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Hà Tĩnh Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc , Phó Giám Đốc Sàn Giao Dịch Bất Động Sản
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Hành Chính Nhân Sư, Luật Pháp Lý, Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý, Giám Sát, Điều Hành, Phát Triển Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Điều Hành Tour Và Quản Lý Điều Hành Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Kỹ sư phân tích thiết kế mạch điện tử, kỹ sư lập trình Firmware
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
3.1 |
trưởng nhóm, trợ lý phòng sale, công việc dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản lý điều hành, phụ trách đào tạo, phụ trách kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
8 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.6 |
Dịch Thuật Việt - Anh (Dịch Văn Bản Pháp Luật)
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Dịch Thuật Việt - Anh (Dịch Văn Bản Pháp Luật)
| Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 200 - 350 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Dịch Thuật Việt - Anh (Dịch Văn Bản Pháp Luật)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Dịch Thuật Việt - Anh (Dịch Văn Bản Pháp Luật)
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Dịch Thuật Việt - Anh (Dịch Văn Bản Pháp Luật)
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
5.7 |
Trưởng bộ phận (Bình Định, Bình Dương...)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Trưởng Bộ Phận (Bình Định, Bình Dương...)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Thư ký điều hành/ Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 309 - 515 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
erchandise/sale, quality controler(QC), Làm việc tại văn phòng đại diện CT May.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Thư ký điều hành, Trợ lý văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
THU KY DIEU HANH, NHAN VIEN VAN PHONG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Thư ký điều hành, Hành chánh văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Thư ký điều hành, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Tây Ninh
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng, Dịch Thuật, Gia Sư, Giáo Viên, Nhân Viên Ghi Danh, Tư Vấn Viên, Nhân Viên Tại Các Trung Tâm Ngoại Ngữ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai Tây Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Giao dịch viên hoặc nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Ngân viên ngân hàng (tín dụng, thẩm định, phát triển kinh doanh)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kế toán công nợ nội bộ hoặc phần mềm Misa, Dịch vụ chăm sóc khách hàng, ....
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
8 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
nhân viên tiếp tân, chăm sóc khách hàng, nhân viên văn phòng, nhân viên dịch thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên pháp lý/ GIao dịch viên/ Bán hàng/Tư vấn viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật, Kinh Doanh, Điều Phối Và Quản Lý Kho, Tài Sản 3 Năm Tại Chi Nhánh Viettel Sóc Trăng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Sóc Trăng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính-Văn Phòng/ Biên Dịch/Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kế toán theo dõi công nợ, thu chi. Điều phối thống kê và theo dõi đơn hàng, thư ký.....
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 4,5 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Điện tử viễn thông/ IT/ Phần cứng mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |