Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
20 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng Hưng Yên Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Thuận Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en |
Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
3.6 |
Trưởng phòng Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
13 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
6.6 |
Tuyển Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Phòng Kinh Doanh - Giao Nhận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Marketing, Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định Đà Nẵng Gia Lai Phú Yên |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng kinh doanh khu vực
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý/ Phó Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
5 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND |
Dak Lak
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Đại Diện Kinh Doanh, Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
7 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Khánh Hòa Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh Hoặc Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm giám sát, Trưởng phòng kinh doanh
| Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng Hải Phòng Thừa Thiên- Huế Hải Dương Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Kinh Doanh - Giám Sát - Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Ứng Viên Trưởng Phòng Kinh Doanh, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
4 năm | 400 - 750 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Khác |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Kinh Doanh/ Quản Lý Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
KV Nam Trung Bộ KV Bắc Trung Bộ |
hơn 11 năm qua | |
en 3.5 |
Giám đốc Chi nhánh, Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Chuyên viên kinh doanh, trưởng phòng kinh doanh, chuyên viên mua hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
3.1 |
Giám đốc Kinh doanh, Quản Lý Kinh Doanh, Trưởng phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
8 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
3.7 |
Phó Phòng Kinh Doanh (Phụ Trách Bán Hàng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | Thương lượng |
Quảng Nam
Đà Nẵng KV Nam Trung Bộ |
hơn 11 năm qua |
quản trị dự án, trưởng phòng kinh doanh, trưởng phòng marketing, giảng viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | trên 18,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng kinh doanh - Nhân viên dự án - Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
5 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
CHUYÊN VIÊN PHÒNG KINH DOANH/KẾ HOẠCH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Phòng kinh doanh, hoặc kế toán nhà hành - khách sạn
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en |
Trưởng/phó Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | 750 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
An Giang Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Trưởng - Phó Phòng Kinh Doanh/ Đại Diện Thương Mại/ Quản Lý Giám Sát
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
3 năm | 7,0 - 15,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc điều hành khách sạn hoặc Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
en |
Trưởng Phòng kinh doanh dự án hoặc Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
15 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
Gíam đốc kinh doanh hoặc Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
15 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, nhân viên tín dụng, trưởng phòng kinh doanh, tín dụng ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
4.9 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh/Phó Giám Đốc /Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
6.7 |
GIÁM ĐỐC, PHÓ GIÁM ĐỐC, TRƯỞNG/PHÓ PHÒNG KINH DOANH
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Trưởng phòng kinh doanh bất động sản, trợ lý Giám đốc, TP Marketing...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Văn Phòng, Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Quảng Nam |
hơn 11 năm qua | |
en 4.0 |
Giám đốc dự án, trưởng bộ phận kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
3.3 |
Trưởng/Phó Phòng Kinh Doanh-Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Văn Phòng,kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên văn phòng, kinh doanh.,chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
4.1 |
Giám Đốc/Phó Giám Đốc điều hành/phát triển kinh doanh,Lãnh đạo/Quản lý quan hệ khách hàng/Marketing;Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng: Kinh doanh/Logistic/Kho vận/Thu nợ, Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en 6.8 |
Phó giám đốc phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 36
|
2 năm | 1,300 - 2,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Phụ trách kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |