Tìm hồ sơ

Tìm thấy 22,441 hồ sơ php x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Phóng viên, biên tập viên, PR, copywriter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 400 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
3.7 Trưởng phòng R&D, Quản Lý, Trưởng nhóm nghiên cứu ứng dụng thực phẩm, Phụ Trách bán hàng kỹ thuật , hóa chất, công nghệ , thiết bị thực phẩm,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.3 Nhân Viên Lập Trình Web/ Nhân Viên Phần Mềm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.0 Xuất nhập khẩu, trợ lý, biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.9 Giám Đốc Sản Xuất/ Phó Giám Đốc Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
3.1 Cán Bộ Phụ Trách Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Dak Lak
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Kỹ Sư Giải Pháp CNTT/ Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
3.8 Kế toán/ Hành chính văn phòng/ Lễ tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
4.4 Giám đốc / Trưởng phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 59
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
en Nhân Viên Hành Chánh - Nhân Sự , Thư Ký , Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Điều phối dự án/ Trợ lý điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en Kế Toán Viên/ Phân Tích Tài Chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
3.8 Nhân viên xét nghiệm, Nhân viên phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Bình Dương
hơn 12 năm qua
7.0 Trưởng phòng HCNS (trên 10 năm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.0 Biên Phiên Dịch / Dịch Vụ Khách Hàng / Tiếp Thị / Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
6.5 Chuyên viên pháp lý - Chuyên viên nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng - Nhân viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
3.1 Đội trưởng / Phó Giám Đốc Điều Hành Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 37
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân viên môi trường, Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
6 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Kế toán tổng hợp / Kế toán chi phí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Công Nghệ Thực Phẩm / Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Kế toán viên/ nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân Viên Phòng lab, QA, KCS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Dak Lak
Bình Dương
hơn 12 năm qua
4.2 Nhân viên Hành chính Nhân sự kiêm pháp lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân viên văn phòng, nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Bình Dương hơn 12 năm qua
Nhân viên hành chính văn phòng, nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân Viên Tư Vấn Triển Khai Phần Mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Tháp
hơn 12 năm qua
en Chuyên Viên Đào Tạo Mỹ Phẩm Cấp Cao
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân viên pháp lý, nhân viên hợp đồng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Họa Viên (Dự Án Nội Thất Văn Phòng)
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân Viên Phòng Sản Xuất/ PD Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Bình Dương hơn 12 năm qua
4.0 Quản Lý Kho Kiêm Trưởng Bộ Phận Giao Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 60
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Phụ trách Nhân Sự kiêm Kế Toán Tiền Lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm trên 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Nhân Viên Phiên Dịch Viên Tiếng Anh_ Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en Thư ký văn phòng , Kế toán, Administration Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân Viên QA / Nhân Viên Phòng Lab Vi Sinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Công Nghệ Thực Phẩm / Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Ninh Bình
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kế Toán / Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân Viên Nhân Sự, Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
3.4 Chuyên Gia Cao Cấp Pháp Chế Doanh Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
Kế toán / Mua Hàng/ Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 12 năm qua
Nhân Viên Nhân Sự / Nhân Viên Pháp Chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
Nhân Viên Phòng Lab / Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Tiền Giang hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kiểm Soát Chất Lượng Sản Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Đồng Nai
Kiên Giang
hơn 12 năm qua
en 6.9 Trưởng Phòng Kế Toán Thuế / Tax Accounting Team Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Trưởng Nhóm Bán Hàng / Trưởng Nhóm Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Vĩnh Long
Tiền Giang
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng / Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Chuyên viên pháp chế, hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân viên kế toán- Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en Hành chính nhân sự - chuyên viên pháp lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Cần Thơ hơn 12 năm qua
  1. 316
  2. 317
  3. 318
  4. 319
  5. 320
  6. 321
  7. 322
  8. 323
  9. 324
  10. 325