Tìm hồ sơ

Tìm thấy 6,400 hồ sơ qua n ly x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hải Dương hơn 12 năm qua
7.0 Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
13 năm Thương lượng Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Quảng Bình
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
hơn 12 năm qua
en 3.3 Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Bắc Giang
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hải Dương hơn 12 năm qua
5.3 QUẢN LÝ KINH DOANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hải Dương hơn 12 năm qua
en 8.2 Quản lý dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
13 năm 1,800 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
en Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Đồng Nai hơn 12 năm qua
Trợ Lý / Quản Lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
3.3 Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Quản lý nhà hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
6.8 Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Kiên Giang
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 12 năm qua
4.5 Quản lý kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
7 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 12 năm qua
en 5.7 Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
4.2 Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
25 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 12 năm qua
Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hải Phòng
Hải Dương
hơn 12 năm qua
3.7 Quản lý bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 12 năm qua
en 4.8 Quản Lý Vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
KV Đông Nam Bộ
hơn 12 năm qua
en Quản lý cửa hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
3.8 Quản Lý Kho Vận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Quản Lý Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
3.2 Quản Lý Đào Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
4.1 Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 12 năm qua
3.9 Quản Lý Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Quản Lý Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
3.8 Quản Lý Đào Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en 7.8 Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
4.7 Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.8 Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
Quản Lý Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hưng Yên hơn 12 năm qua
3.1 Quản lý bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
3.1 Quản Lý Kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hưng Yên hơn 12 năm qua
Quản Lý Thu Mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
3 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 12 năm qua
5.5 Quản Lý Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
3.6 Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
3.5 Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
8 năm 14,0 - 20,0 tr.VND Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 12 năm qua
Quản Lý Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hưng Yên
hơn 12 năm qua
en 5.7 Kỹ Sư / Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
7.3 Quản lý & Điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
14 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
5.5 Quản lý kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm 800 - 1,000 USD Hà Nội hơn 12 năm qua
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 5.6 Quản Lý Thu Mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
6 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
  1. 42
  2. 43
  3. 44
  4. 45
  5. 46
  6. 47
  7. 48
  8. 49
  9. 50
  10. 51