Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Quản Lý Tòa Nhà
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 7.6 |
Quản Lý Tòa Nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
3 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.2 |
Quản lý tòa nhà
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
6.8 |
Trưởng Ban Quản Lý Tòa Nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.0 |
Trưởng Ban Quản Lý tòa Nhà
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.4 |
Trưởng Ban Quản Lý Tòa Nhà
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 63
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.4 |
Trưởng Ban Quản Lý Tòa Nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản Lý , hoặc Trợ Lý Quản Lý Tòa Nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý tòa nhà/ Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | trên 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc quản lý tòa nhà, kỹ sư trưởng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
16 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.5 |
Kỹ sư trưởng tòa nhà, Quản lý tòa nhà, Trưởng Bộ Phận kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
16 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Phó Giám Đốc Quản Lý Tòa Nhà Cho Thuê Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 3.6 |
Trưởng Phòng - Phó GĐ Kỹ Thuật - Giám Đốc Quản Lý Tòa Nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
7 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.7 |
Trưởng Ban Quản Lý Tòa Nhà/Kỹ Sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
7.0 |
Trưởng Ban Quản Lý Tòa Nhà - Cty Bất Động Sản MSB
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.6 |
Quản lý dự án điện, hệ thống kỹ thuật tòa nhà, quản lý tòa nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
10 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.4 |
Giám sát dịch vụ khách hàng, Trợ lý quản lý tòa nhà, Trợ lý bộ phận housekeeping
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên Hành chính - Nhân sự, Trợ lý, Thư ký, Thư ký Dự án, Quản lý tòa nhà - Cao ốc văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
8 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật- Quản lý tòa nhà ( BMS)
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
4.3 |
Trưởng Quản lý Tòa nhà/Trưởng phòng kinh doanh, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
12 năm | 500 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.8 |
Giám đốc dự án, Giám đốc Quản lý Tòa nhà, Giám đốc điều hành, quản lý nhân sự, trưởng phòng kinh doanh trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Kỹ sư bảo trì/ Quản lý dự án/Quản lý toà nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Tổng quản lý nhà hàng
| Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Tổng quản lý nhà hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
18 năm | 1,200 - 1,500 USD |
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Chuyên Viên Kiêm Quản Lý Kỹ Thuật Tòa Nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
en |
Chuyên Viên Kiêm Quản Lý Kỹ Thuật Tòa Nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
2 năm | 9,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kế Toán, Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
5 năm | Thương lượng | Cần Thơ | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán, Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Set up - tổng quản lý nhà hàng - bar - cafe
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bà Rịa - Vũng Tàu Thừa Thiên- Huế Quảng Trị |
hơn 11 năm qua | |
Tổng Quản Lý Nhà Hàng, Tp Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý, kế toán, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Nhân Sự, Kế Toán
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Quản Lý, Kế Toán, Nhân Sự, Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Tây Ninh |
hơn 11 năm qua | |
NHÂN VIÊN KẾ TOÁN - NHÂN SỰ - QUẢN LÝ KHO
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Đồng Tháp
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý, Tổ Trưởng, Trưởng Nhóm.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Thủ Kho/ Kế Toán/ Quản Lý Nhà Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
Nhan vien ke toan, Quan ly nhan Su, Ho tro quang cao
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
2 năm | 206 - 309 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán, Quản Lý Nhân Sự , Thủ Kho, Quản Lý Vật Tư
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hải Dương
Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý Kinh Doanh, Kế toán, Quản lý, Nhân sự.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kế toán, quản lý nhân sự, nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 6.0 |
Trợ Lý; Nhân viên Thanh Toán Quốc Tế; Xuất Nhập Khẩu; Hành Chính; Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên kế toán quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | trên 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Quảng Trị |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên quản lý hồ sơ thầu, nhân viên dự toán, chuyên viên quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trợ Lý Kiểm Toán, Nhân Viên Kế Toán ,và Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Phú Yên |
hơn 11 năm qua | |
Kế Toán Viên, Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nam
Hải Phòng Nam Định Ninh Bình Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Nhân Sự - Kế Toán Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kế toán viên, quản lý nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý Kế Toán/ Tài Chính/ Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý nhân sự, CB tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
7 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Bắc Giang
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Kế toán, quản lý kho vận, nhân sự ...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 11 năm qua |