Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Trưởng phòng, Kỹ Sư Công nghiệp, Quản lý Bảo Trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
7.0 |
Quản lý, điều hành sản xuất, Quản đốc sản xuất, Chuyên viên - Trợ lý - Phụ trách nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
26 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Trưởng Bộ Phận Kinh Doanh và Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
4 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng, Phó phòng, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
|
25 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
4.1 |
Trưởng Nhóm Điều Phối – Khối Quản Lý Hệ Thống
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
5 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Quản lý dự án, Quản lý sản xuất, Quản lý bảo trì, quản lý bộ phận tiện ích (cung cấp điện, nước sạch, khí nén, lò hơi, hệ thống lạnh và điện lạnh).
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
13 năm | 1,000 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
4.7 |
PTGĐ QUẢN LÝ & PHÁT TRIỂN DỰ ÁN
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
19 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | 2 tháng qua |
Quản lý nhân sự, Phó - Trưởng phòng Hành chánh Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng, quản lý bán hàng, tài chính ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | 618 - 721 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý (Trưởng phòng, Giám đốc)
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
11 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám Sát/ Trưởng Phòng/ Quản Lý/ Nhân Sự Cấp Cao
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.0 |
Trưởng phòng- Quản lý - Điều Hành- Gíam Đốc. Kinh Nghiệm 4 Năm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Quản lý VP, trợ lý, biên phiên dịch và giáo viên tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Tìm Việc Trưởng Phó Ban Quản Lý Dự Án Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Quản Lý, Bán Hàng, Phát Triển Thị Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Vận Chuyển, Lưu Trữ Và Phân Phối Hàng Hóa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 66
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đà Nẵng Đồng Nai Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý, Giám Sát, Phát Triển Thị Trường, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Phú Yên Khác |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Quản Lý Sale - Chuyên Viên Phát Triển Thị Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Thiết Kế Và Quản Lý Phối Hợp Sản Xuất Trong Lĩnh Vục Quảng Cáo
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.5 |
Giám đốc dự án, quản lý hồ sơ thầu, phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản lý nhóm, Phó Phòng, Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.8 |
Giám đốc dự án, Giám đốc Quản lý Tòa nhà, Giám đốc điều hành, quản lý nhân sự, trưởng phòng kinh doanh trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Trưởng Phòng Kinh Doanh Có Kinh Nghiệm Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 7.7 |
Trợ lý giám đốc về quan hệ khách hàng; Trưởng phòng marketing, Giám đốc marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Marketing/ Nhân Viên Kinh Doanh/ Quản Lý Đội Nhóm/ Trợ Lý Phó Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng, Quản lý điều hành, Cửa hàng trưởng,Giám sát, NVKD
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 11 năm qua | |
6.8 |
Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự/ Trưởng Phòng Nhân Sự/ Quản Lý Nhân Sự - Đào Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
Quản lý hệ thống chất lượng, viết quy trình công nghệ, quản lý dữ liệu phân hệ Master data
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
12 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
4.8 |
Trợ lý, Trưởng phòng tổ chức sự kiện, Chuyên viên truyền thông, Quản lý kinh doanh, Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
5.4 |
Quản lý dự án đầu tư, phát triển dự án đầu tư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng Hải Phòng Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua |
Trưởng phó phòng, quản lý dự án, quản lý chi nhánh...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng/ phó bộ phận quản lý điều hành sản xuất tại nhà máy Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Chăm Sóc Khách Hàng, Phát Triển Sản Phẩm, Quản Lý Chất Lượng,kcs, Qa , Qc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng sản xuất (Quản đốc), trợ lý Giám Đốc SX
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.5 |
Cửa hàng trưởng hoặc quản lý ngành hàng thực phẩm tại các siêu thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Biên phiên dich., trợ lý, quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư khối lượng (Dự toán, dự thầu, thanh quyết toán), Quản lý chi phí công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 500 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý/Thư ký giám đốc, Trợ lý hành chánh, Quản Lý Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Chỉ huy trưởng/Quản lý dự án Công ty Sài Gòn làm dự án phía Bắc
| Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên phát triển sản phẩm, phòng thí nghiệm, quản lý sản xuất, kiểm phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Tây Ninh |
hơn 10 năm qua | |
en 3.8 |
Chuyên viên nhân sự, Nhân viên quản lý đơn hàng, Trợ lý văn phòng đại diện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quan lý ,TRương Pho phong ,Trương Ca SX
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
4.5 |
Chuyên Viên ,quản lý ,trưởng phòng thu mua - xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Phụ tá/ Quản lý/ Trợ lý/ Nhân viên hc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -45
|
5 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ thuật viên, Nhân viên, Trưởng phòng kỹ thuật, Quản lý nhóm.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng, Trợ Lý, Quản Lý Cửa Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Ngành Nghề Liên Quan Tiếng Anh, Trợ Lý, Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 300 - 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Quản lý, thư ký/ trợ lý, biên phiên dịch
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.2 |
Quản lý kỹ thuật, Trưởng/Phó phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 11 năm qua |
Quản lý chất lượng, Trợ lý nghiên cứu và phát triển sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |