Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,505 hồ sơ r d assistant x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.1 acount manager/customer service manager/assistant for director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.6 Manager/Assistant Manager in Education/Training or Customer Relations
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en 7.4 Production Manager/Assistant Manager/Molding Specialist
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
18 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en Asistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
2 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Cần Thơ hơn 12 năm qua
en ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng KV Tây Nguyên
KV Bắc Trung Bộ
KV Nam Trung Bộ
hơn 12 năm qua
ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
ASM
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
Asm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND An Giang
Bạc Liêu
Cà Mau
Kiên Giang
hơn 12 năm qua
Asm
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Bình Phước
Bình Thuận
Đồng Nai
Lâm Đồng
Tây Ninh
hơn 12 năm qua
ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Khánh Hòa hơn 12 năm qua
3.8 ASM
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 12 năm qua
en ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 12 năm qua
ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng KV Nam Trung Bộ
KV Tây Nguyên
hơn 12 năm qua
ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
5 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Cần Thơ
Tiền Giang
Bến Tre
hơn 12 năm qua
ASM
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
13 năm 18,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
3.5 ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
7 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 12 năm qua
en 6.0 ASM
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
11 năm Thương lượng Kiên Giang
Cần Thơ
hơn 12 năm qua
ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm 18,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
6.0 ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
ASM
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Nghệ An
Hà Tĩnh
Quảng Bình
hơn 12 năm qua
en 5.0 ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm 20,0 - 25,0 tr.VND Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 12 năm qua
en Asisstant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
4.0 ASM
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 12 năm qua
en 4.5 Asistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.3 ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
4.4 ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
10 năm 15,0 - 22,0 tr.VND Quảng Ngãi
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
6.7 ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 3.8 ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
KV Đông Nam Bộ
hơn 12 năm qua
4.2 ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
12 năm Thương lượng Thanh Hóa
Nghệ An
Hà Tĩnh
hơn 12 năm qua
4.4 ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 6,0 - 9,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
hơn 12 năm qua
Technical Staff, Lab Assitant, Sale Administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 12 năm qua
3.6 Production Assitant (Trợ Lý Sản Xuất)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Bình Dương hơn 12 năm qua
EX-IM EXCECUTIVE AND MANAGER ASSITANT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Trợ lý nhãn hàng ( Assitant brand manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.8 Quality Manager (ISO) / Assitant to Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 7.0 Assitant, Admin & HR, Marketing, Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
en Assitant Chief Accountant, Accountant for Japan Company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Accountant/Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 350 - 700 USD Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 12 năm qua
en 5.8 Supervisor/Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Quản lý vùng ( ASM and ASS )
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
8 năm Thương lượng Hà Nội
Nam Định
Hà Nam
hơn 12 năm qua
Secretary,assisstant, Customer Service, Human resouce
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
4 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assisstant Brand/Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Secretary/Assistant, Administrator/Sales, Recruitment Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 500 - 500 USD Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 12 năm qua
en 5.3 Marketing/ Brand/ Media Executive/Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 3.5 Purchasing Officer/Project Assisant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 12 năm qua
en Associate accountant, financial analyst, associate auditor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Staff Accountant Or Associate Auditor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.3 Investment associate, Financial analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 5.1 Project Manager, Associate Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
  1. 38
  2. 39
  3. 40
  4. 41
  5. 42
  6. 43
  7. 44
  8. 45
  9. 46
  10. 47