Tìm hồ sơ

Tìm thấy 290 hồ sơ sales rep x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Sales Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sales Rep
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sales Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sales representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 350 - 500 USD Đà Nẵng hơn 11 năm qua
en Sales Representative
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.8 Sales Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales Rep
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 Sales Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
4 năm 600 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Tây Ninh
hơn 11 năm qua
en Sales Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
SALES REPRESENTATIVE
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Sale Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sale Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sale Representative
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
5 năm trên 40,000 USD Khác
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en supervisor, sales rept
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Dak Nông
Khánh Hòa
Dak Lak
hơn 11 năm qua
Sales Executive - Sales Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Senior Sales Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.8 Sales representative/ supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
en Sales Representative - Business Development Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
8 năm 500 - 1,000 USD Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.6 Sales representative or Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
KV Nam Trung Bộ
hơn 11 năm qua
en Marketing assistant, sales reporter
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.2 Sales Representative - Technical Sales Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 400 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales Engineer - Sales Excecutive - Sales Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
An Giang
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Sales Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
hơn 11 năm qua
en 3.5 Manager; Senior Executive; Sales Representative
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội
Nghệ An
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Sale Rep - Hải Phòng - Phạm Thanh Hải
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
en Sale Manager, Sale Supervisor, Sale Representative.....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
4 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.1 Translator, Vietnamese teacher, Sale Representative, Research Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.6 Sales Executive, Sales admin, Sales Representative, Sales assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 350 - 350 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sales Representative, Project Assistant, Sales Executive, Personal Assistant,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Director Assistant, Manager Assistant, Project Manager, Sales Representative, Business Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 300 - 800 USD Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Sales Representative (Medical Device)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales Representative / Product Manager /Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
sale.rep
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
2 năm 7,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
An Giang
hơn 11 năm qua
en secretary, sales, reception
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế toán - Sale Rept - Sale Admin ( Xử lý số liệu)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Sales Engineer, Service Engineer, Sale supervisor, Sale representative, Customer services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 600 - 900 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sale Representative, Logistics, Im-Export.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Sales, Reservation & Ticketing, Training & Customer Service
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales/retail Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 750 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Accountant,Salesman,Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hưng Yên
Hải Dương
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Sales executive/Sales Representative
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Technical Support, Sale/Retail, IT Hardware, Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.9 Sales/Retail & Wholesale/Supermarket/FMCG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản lý, trợ lý, điều hành, cố vấn. Ngành dịch vụ nhà hàng khách sạn resort.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khác
hơn 11 năm qua
en Project Administrator, Office Administrator/Project Secretary/Sales Administrator/Sales Executive/Sales Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sale - representative.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
8 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Sales Admin - Officer - Sales - Receptionist
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Area Sales Manager / Regional Sales Manger
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en Sales Manager/ Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
12 năm 2,000 - 2,300 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6