Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Sales representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | 350 - 500 USD | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
en 4.1 |
Translator, Vietnamese teacher, Sale Representative, Research Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Director Assistant, Manager Assistant, Project Manager, Sales Representative, Business Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 300 - 800 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Technical Support, Sale/Retail, IT Hardware, Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en 4.0 |
Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng KV Bắc Trung Bộ |
hơn 11 năm qua |
en 6.6 |
Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
|
10 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Khánh Hòa Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
5 năm | 4,0 - 10,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en 3.9 |
Market Research & Sales Analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Điều Hành; Quản Lý ( Khách Sạn - Resort )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 50
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hà Nội
Đà Nẵng Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua | |
en |
Real estate Salesman / Project Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 412 - 515 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Regional Sales Manager/ Area Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | 25,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Retail Operation Manager, Retail Sales Team Leader
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên - Giám Sát - Trợ Lý Nhà Hàng, Khách Sạn. Resort
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng Khánh Hòa Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
en |
Sales Supervisor Recruitment and Freight Forwarder - Export-Import Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 5.6 |
Sales Admin, Administrator Office, Merchandiser, Human Resource
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 5.4 |
Representative Office Manager, Sale Engineer/manager, Customer service, Production manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 1,200 - 2,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Định Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Kiểm soát Kế toán/kiểm toán Resort/Khách sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
9 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |