Tìm hồ sơ

Tìm thấy 36 hồ sơ senior human resource x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 5.6 Senior Human Resource
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.6 Senior Human Resources
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 SENIOR HUMAN RESOURCES EXECUTIVE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm 350 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Senior Human Resources and Administration position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.5 Senior Human Resource Officer / HR / Admin / C&B / Recruiting / Training / Dịch vụ khách hàng / Customer Care
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en secretary or human resourse staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Insurance, Customers Service, Human Resources
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Human resources/ Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en Admin officer/ Customer Service/ Human Resource Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 350 - 400 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Secretary/ Human Resource and Administration/ Receptionist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.4 Human Resources Senior Officer / Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Customer Service/ PR / Human Resources Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Customer service, clerical, human resources
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales executive, customer service manager, human resource
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 29
2 năm 6,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Service Staff / Human Resources Officer / Legal Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.4 Human Resource & Admin Senior Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.3 Human Resource, Customer Service
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Inllectual property, supervisor, customer service, human resource management, production plan
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Executive Secretary, Assistant, Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng An Giang
Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Secretary,assisstant, Customer Service, Human resouce
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human resource, Customer service.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Human Resource Staff, customer service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Human Resources Executive / Customer Service Agent / Passenger Service Agent
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Purchase staff , Import-export staff, Customer service, Human resource, Director’s assistant.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Human resource executive, admin, customer service executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Trainee Customer Services. Sales and Marketing, Human Resourse, Editor, Interpreter, Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Human resource, administrator, secretary, customer service, translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hưng Yên
Hải Dương
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 7.8 Customer service officer, Administrative/Clerical, Human Resources, Education/Training
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Human Resource/ Public Relation/ Customer Service/ Foreign Trade
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Human resource/secretary/ Receptionist/ Admin/ customer service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Admin/Human Resource/Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 300 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en English teacher/Human Resource Staff, Translator/ Interpreter/Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en MANAGEMENT TRAINEE, INTERN, CONSULTING, CUSTOMER SERVICE, ASSOCIATE, MARKETING, MARKET KNOWLEDGE, R&D, PROJECT, HUMAN RESOURCE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 6,5 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.0 An executive senior-level position in a foreign/joint-stock/international organization (such as: Assistant to Manager/Director, Human Resource Manager/senior officer, etc.)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
3 năm 800 - 1,500 USD Hải Dương hơn 11 năm qua
en 3.9 Human Resources admin officer/Marketing/Sale admin/Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Service,Business Assisant,QA,Human Resouce
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 824 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua