Tìm hồ sơ

Tìm thấy 582 hồ sơ su a chu a ky thua t x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Kỹ Sư Kỹ Thuật, Kỹ Sư Thiết Kế Cho Lĩnh Vực Công Nghệ Môi Trường ( Xử Lý Nước Cấp, Nước Thải )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hưng Yên
Nam Định
hơn 11 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy, thiet ke may
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư Địa chất thuỷ văn - Địa chất công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 2,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy, thiet khe khuon mau
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chính - Nhân sự - Thư ký - Lễ tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kế toán / NV hành chánh nhân sự / Admin / Thư ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
nhân viên hành chánh, nhân sự, thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên Hành chính - Nhân sự/ Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Hành chính/ Nhân sự/ Thư ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính, nhân sự, thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính, Nhân Sự, Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hòa Bình
hơn 11 năm qua
Việc Làm Cho Kỹ Sư Cấp Thoát Nước
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hành Chánh - Nhân Sự - Thư Ký - Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính, Nhân Sự, Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Sửa chữa,kỹ thuật
| Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Hành chính/ Nhân sự/ Thư ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Hành chính/ Nhân sự/ Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên Hành chánh/ Nhân sự/ Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Long An hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Hành Chính/ Nhân Sự/ Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Hành Chánh - Nhân Sự , Thư Ký , Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
5.8 Hành chính - Nhân sự - Thư ký/ Admin - HR - Cleck
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng / Phòng Hành Chính - Nhân Sự / Thư Ký / Trợ Lý / Pháp Chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hưng Yên
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Hành Chánh Thư Ký Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kiến trúc sư Chủ trì hoặc Quản lý kỹ thuật hoặc Giám sát kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên viên kỹ thuật /kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân viên Hành chánh Nhân sự/ Thư ký/ Tổ chức sự kiện/ Tiếp tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Kỹ sư thiết kế, kỹ sư thi công, giám sát, chỉ huy công trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản Trị Kinh Doanh- Hành Chính Nhân Sự- Chăm Sóc Khách Hàng- Hành Chính Thư Ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy,Kỹ sư thiết kế máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
3 năm Thương lượng Bình Dương
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Ky Su Chat Luong, Cai Tien, Van Phong Ky Thuat, San Xuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
3 năm 400 - 750 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Kiên Giang
hơn 11 năm qua
Hành chính - Thư ký, Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ Thuật Viên Bảo Dưỡng Sửa Chữa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Kỹ thuật viên , kỹ sư cơ khí , thợ cơ khí chế tạo
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
KỸ SƯ CHĂN NUÔI- BÁC SĨ THÚ Y
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
2 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỹ sư Địa Chất công trình - thuỷ văn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhan Vien Nhan Su, Thu Ky Hanh Chanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
6 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 10 năm qua
IT - hanh chanh nhan su - tro ly - thu ky
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
4 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỹ sư công nghệ chế biến thủy sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỹ sư y sinh chuyên về thiết bị y tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỹ thuật sửa chữa điện thoại di động
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
kỹ sư / kỹ thuật viên sửa chữa ô tô
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Nhân Sự, Thư Ký Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Sửa Chữa Bảo Trì
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
3.1 Nhân Viên Kỹ Thuật Sửa Chữa Bảo Dưỡng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Sữa Chữa Máy Tính
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Sửa Chữa Cài Đặt Máy Tính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Sửa Chữa Điện Thoại Di Động
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Sữa Chữa Điện Thoại Di Động
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Ky Su Thuy Loi Chuyen Nganh Thuy Van Moi Truong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10