Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Programmer
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng |
Trà Vinh
Cần Thơ Vĩnh Long |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng |
An Giang
Cần Thơ Đồng Tháp |
hơn 10 năm qua | |
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
2 năm | Thương lượng | Cần Thơ | hơn 10 năm qua | |
Trading Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bạc Liêu
Cà Mau Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Import/Export Document Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Sóc Trăng
Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng bộ phận kinh doanh sản phẩm mới
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
9 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND |
An Giang
Cần Thơ Đồng Tháp |
hơn 10 năm qua | |
en |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Kiên Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
4 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND | Cần Thơ | hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Tiền Giang
Cần Thơ Vĩnh Long |
hơn 10 năm qua | |
Agriculture Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Sóc Trăng
Cần Thơ Vĩnh Long |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Sóc Trăng
Cần Thơ Vĩnh Long |
hơn 10 năm qua | |
Advertisement Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Bến Tre
Cần Thơ Vĩnh Long |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Tiền Giang
Cần Thơ Vĩnh Long |
hơn 10 năm qua | |
Nhan vien tin dung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Sóc Trăng
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Electric Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
An Giang
Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
en |
Executive Secretary, Assistant, Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
An Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Thực tập nhân viên xuất nhập khẩu, nhân viên thanh toán quốc tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Programmer
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Cần Thơ
Vĩnh Long Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 206 - 412 USD |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Consumer Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Sóc Trăng
An Giang Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
en |
Environment Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
3 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Long An
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Kế toán viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Cần Thơ
Vĩnh Long Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bến Tre
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Tourist Guide
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Programmer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | 206 - 309 USD |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Kế toán viên
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 515 - 618 USD | Cần Thơ | hơn 10 năm qua |
Agriculture Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
An Giang
Cần Thơ Đồng Tháp |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 412 - 618 USD |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Transaction Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
6 năm | Thương lượng | Cần Thơ | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tổ chức nhân sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Cần Thơ | hơn 10 năm qua | |
General Accountant
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 3,0 - 6,0 tr.VND | Cần Thơ | hơn 10 năm qua | |
Kỹ thuật đồ họa
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Cần Thơ | hơn 10 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
An Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Civil Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Cần Thơ | hơn 10 năm qua | |
Kế toán viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
3 năm | Thương lượng | Cần Thơ | hơn 10 năm qua | |
Repairing Worker
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
6 năm | 5,0 - 9,0 tr.VND |
Bình Dương
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Cần Thơ
Vĩnh Long Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Kiên Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
nhan vien QC
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Tiền Giang
Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Advertisement Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 2,0 - 7,0 tr.VND |
An Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Lobby staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
3 năm | 927 - 1,030 USD |
Cần Thơ
Vĩnh Long Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tiền sảnh, Nhân viên phòng du lịch,dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Khác
Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Transaction Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Long An
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |