Tìm hồ sơ

Tìm thấy 7,839 hồ sơ tại Đà Nẵng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.8 Project/Operation Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Sale Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 12 năm qua
Nhân viên dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân viên chính thức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Bình
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 5.6 Construction Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
16 năm 5,000 - 10,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.2 Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Sale Executive/ Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 12 năm qua
en 6.5 Project Automation/ Automation Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.6 Project leader/Supply chain coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 14,0 - 18,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
4.8 Trưởng phòng, Quản lý, Phó Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
9 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Quảng Ngãi
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 4.8 Marketing Executive/ Researcher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Assistant marketing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Giám sát M&E, thiết kế M&E
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân viên Kế toán - Thư ký/Hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
4.1 Chuyên Viên Pháp Lý (8 năm kinh nghiệm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 12 năm qua
3.7 Trưởng nhóm, Giám sát công trình, Chỉ huy trưởng CT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hà Tĩnh
Bình Định
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 4.6 Trợ Lý Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 6.2 Administration/Clerk
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 7.6 Creative Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
14 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Chuyên Viên Phát Triển Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 12 năm qua
en Captain/Supervisior
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Cần Thơ
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Kon Tum
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 4.8 Sales & Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Quảng Ngãi
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
4.1 Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
7.0 Giám Đốc Bán Hàng Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Đà Nẵng
KV Nam Trung Bộ
KV Bắc Trung Bộ
hơn 12 năm qua
en Developer / Tester
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Senior Accountant Or Internal Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 5.9 PR/Communications/Advertising
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm 11,0 - 16,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân Viên QA, QC, KCS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.9 Market Research & Sales Analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
3.5 Nhân Viên Sale & Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân Viên It / Kỹ Thuật Viên It / Quản Trị Mạng / It Support
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Gia Lai
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Kỹ Sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
3.1 Cán Bộ Phụ Trách Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Dak Lak
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.9 Quản Lí Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Quảng Ngãi
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Kỹ Sư Giải Pháp CNTT/ Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
5.0 Trưởng bộ phận/ trưởng nhóm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.6 Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân Viên IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Gia Lai
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.2 Business Development Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Marketing/ Public Relations Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.3 Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu/ Thu Mua - Vật Tư/ Thực Phẩm & Đồ Uống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Assistant/Marketing/Sale/Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 5,5 - 8,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 12 năm qua
  1. 147
  2. 148
  3. 149
  4. 150
  5. 151
  6. 152
  7. 153
  8. 154
  9. 155
  10. 156