Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
4 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Gia Lai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 2,0 - 5,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Khánh Hòa Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 15
|
2 năm | 412 - 618 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên bảo trì
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Khánh Hòa Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trading Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư cơ nhiệt điện lạnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Marketing Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đà Nẵng Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Kiểm toán viên tài chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Lâm Đồng Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -40
|
10 năm | 824 - 1,030 USD | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Quan Ly Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
NHAN VIEN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Surveying Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
3 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Nghệ An |
hơn 10 năm qua | |
Maintenance Worker
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 3,0 - 6,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
Nhân viên vận hành
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Kiên Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Điều hành tour
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
10 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | 309 - 412 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
1 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Ngãi Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Kon Tum Hà Tĩnh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Consultant
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Dak Lak Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Programmer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Telecommunications Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
5 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 3,0 - 7,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhan vien
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên kế hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Dak Lak Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | 2,0 - 5,0 tr.VND |
Bình Dương
Đà Nẵng Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Environment Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Phú Yên Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Bình |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
5 năm | 721 - 824 USD |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Constructive Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Bà Rịa - Vũng Tàu Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua | |
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
8 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Quảng Bình |
hơn 10 năm qua | |
en |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Bình Định Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Maintenance Worker
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
5 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Giáo viên, kĩ thuật viên.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Đà Nẵng Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Điều hành quản lý và Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 309 - 515 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |