Tìm hồ sơ

Tìm thấy 22,093 hồ sơ thu vien x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Kỹ thuật viên điện oto, máy oto
| Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Kỹ thuật viên/kỹ sư
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật viễn thông , NV kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Đồng Nai
Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Nhân viên bảo trì, kĩ thuật viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Thuật Viên Chuẩn Đoán Hình Ảnh ( KTV XQuang)
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên Điều dưỡng/ Kỹ thuật viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ thuật viên/Kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Chuyên viên dự án, kỹ thuật viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên quản trị mạng - Kỹ thuật viên IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên/ Kỹ thuật viên - Lao động phổ thông
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
7 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ thuật viên/Kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
kỹ thuật viên, kỹ sư cơ khí - điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
QUẢN LÝ TRUNG TÂM THÔNG TIN / THƯ VIỆN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Kỹ thuật viên/ kỹ sư hóa học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Thuật Viên Tin Học, Quản Trị Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 5,5 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
5.8 QC, QA, Kỹ Thuật Viên, Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ thuật viên/kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ thuật viên/Kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.1 Kỹ thuật viên, Bảo trì, Tự động hóa
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 4,5 - 5,5 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ thuật viên ngành công nghệ sinh học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
hơn 11 năm qua
en Kỹ Thuật viên/kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý, kĩ thuật viên, nghiên cứu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Nghệ An
hơn 11 năm qua
en Dịch Thuật Việt_Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sinh Viên Tìm Việc Làm Thêm Vị Trí Kỹ Thuật Viên - Quản Trị Mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Giao Dịch Viên, Điện Thoại Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
hơn 11 năm qua
Điện Thoại Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Thái Nguyên hơn 11 năm qua
Điện Thoại Viên Trực Tổng Đài Vinaphone
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Điện Thoại Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ thật viên sửa chữa chung ô tô
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân Viên/Thực Tập Sinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đà Nẵng
Đồng Nai
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Kỹ Thuật Viên Khảo Sát Thiết Kế Hạ Tầng Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Thư Viện, Nhân Viên Văn Phòng, Thư Ký, Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ sư viễn thông, kỹ thuật viên, nhân viên kỹ thuât
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Bảo Trì, Kỹ Thuật Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Lập trình viên, Kĩ Thuật Viên, Nhân Viên Hành Chính
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 4,0 tr.VND Dak Lak
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Giáo viên, Nhân Viên Văn Phòng, Báo Chí. Thư viện.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
1 năm Thương lượng Kiên Giang
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên văn phòng/ nhân sự/ thư viện...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
Nhân viên/Kỹ thuật viên/Kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Thư Viện/đào Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Kỹ Thuật Viên/Kỹ Sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Kỹ Sư Vi Sinh, Kỹ Thuật Viên Xét Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Một Ứng Viên Năng Động Cho Ví Trí Kỹ Thuật Viên, Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Thư Viện, Nhà Sách, Lưu Trữ, Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Dak Lak
hơn 11 năm qua
Tìm Việc Kỹ Thuật Viên Vi Tính, Laptop, Máy In
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
5 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Dak Lak
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Quản Trị Mạng, Kỹ Thuật Viên, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Lâm Đồng hơn 11 năm qua
Nhân viên thư viện, giáo vụ, hành chính - nhân sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên Thư viện, Biên tập viên, Tư vấn viên, Trợ giảng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên IT, Kinh Doanh, Kỹ Thuật Viên, Quản Trị Mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,5 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
hơn 11 năm qua
Nhân Viên IT/Kỹ Thuật Viên/ Lập Trình Web
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Nhân viên, Kỹ sư, Kỹ thuật viên, kỹ sư cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 17
  2. 18
  3. 19
  4. 20
  5. 21
  6. 22
  7. 23
  8. 24
  9. 25
  10. 26