Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
4.3 |
Hành Chính Nhân Sự Tổng Hợp/Lao Động Tiền Lương/Pháp Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Kỹ Sư Xây Dựng: Trực Tiếp Thi Công, Quản Lý Dự Án, Tư Vấn Giám Sát Xây Dựng Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Kiên Giang |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hoạt động trong lĩnh vực liên quan/có sử dụng ngôn ngữ là tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên hành chính - nhân sự (Tiền lương, Thuế TNCN, Bảo hiểm...)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kế toán viên, giao dịch viên, nhân viên tín dụng,nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Tiếp viên hàng không, nhân viên đối ngoại, quản lý bán hàng, phát thanh viên, fitness tranner
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Phiên/Biên dịch Tiếng Anh, thư ký, trợ lý giám đốc...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Sản Xuất/ NV VPĐD/ Nhân Viên Phòng Kỹ Thuật/ Trợ Lý (Biết Tiếng Nhật)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng/ Nhân Viên kinh doanh/ trợ lý - thư ký (Biết Tiếng Hoa)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên, Giám sát thi công Bào trì, lắp đặt hệ thống camera, quan sát, vi tính....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên phân tích tài chính/ đầu tư, Trợ lý giám đốc tài chính, trợ lý giám đốc đầu tư, quản lý danh mục
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên xuất nhập khẩu, nhân viên kinh doanh, nhân viên văn phòng (Tiếng Trung và Anh)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư cầu đường (Tiếng Anh Lưu Loát - Có chứng chỉ hành nghề Giám sát)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
công nhân lành nghề: Cơ khí, Tiện,điện...
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
11 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên phân tích Tài chính, Bảo hiểm, Chứng khoán, Nhân viên định phí, Giáo viên Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,5 - 5,5 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên đầu tư, dự án, cán bộ tín dụng, thẩm định, quản lý rủi ro.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nam
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
chuyên viên hỗ trợ tín dụng, chuyên viên khách hàng cá nhân, cộng tác viên, nhân viên ngân hàng....
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất, Kỹ sư IE( Cải tiến sản xuất), Lập kế hoạch và điều độ sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.9 |
phân tích tài chính/đầu tư/kế hoạch/kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh, Chuyên Viên Kinh Doanh, Chuyên Viên Tiếp Thị, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên-Hành chính/Văn phòng - Biên phiên dịch tiếng Nhât.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 400 - 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
5.0 |
Nhân viên nhân sự; Nhân viên kế toán tiền mặt/công nợ; Nhân viên bán hàng Siêu thị
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND |
Bình Dương
Dak Lak Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên tín dụng, Nhân viên hành chánh, Nhân viên thu ngân, Nhân viên nhập liệu,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en 3.4 |
Chuyên viên nghiên cứu, phân tích vi sinh, QA/QC trong lĩnh vực công nghệ thực phẩm, môi trường
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Nhân Viên Văn Phòng ,Sales, Trợ Lý Giám Đốc, Phiên Dịch, Receptionist, giao vien tieng anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Nhan vien Marketing, tư vấn dịch vụ, kế toán viên, phân tích tài chính, thư ký, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên kỹ thuật vận hành máy, bảo trì, bảo dưỡng nhà xưởng (Biết Tiếng Nhật)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên nhân sự, lao động tiền lương (C& B), Tuyển dụng - đào tạo (R & T), thư ký, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Dak Lak |
hơn 11 năm qua | |
Giao Dịch Viên/ Hỗ Trợ Tín Dụng/ Nhân Viên Kế Toán/ Hành chính- văn Phòng/ Dịch Vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.9 |
English Teacher, Giáo Viên Anh Văn, Giáo Viên Tiếng Anh, Giáo Viên Ngoại Ngữ, Giáo Viên Anh Ngữ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
nhân viên ngân hàng, nhân viên hành chính nhân sự, nhân viên phân tích tài chính, nhân viên kiểm toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên phân tích thiết kế hệ thống- Nhân viên tư vấn/triển khai phần mềm ERP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên chăm sóc khách hàng, Lễ tân, Thư ký, Nhân viên văn phòng, Trợ giảng tiếng Anh...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
6.4 |
Trợ lý, giám sát, phó, trưởng nhóm Kinh doanh công nghệ thông tin & viễn thông, sale & marketing
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Phân Tích, Tư Vấn, Lập Kế Hoạch Tài Chính, Kế Toán - Kiểm Toán Viên, Nhân Viên Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Thiết Kế cơ khí, Nhân viên CAD , SolidWorks ,Inventor , Nhân viên cải tiến công nghệ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 5.7 |
Kế toán-Trợ lý kiểm toán-Phân tích tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.3 |
Chuyên viên/ trợ lý kinh doanh (hàng tiêu dùng, thực phẩm, hóa chất hoặc liên quan)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bến Tre |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên hành chính-nhân sự (tiếng Nhật)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 6.2 |
Nhân viên văn phòng/ trợ lý riêng giám đốc/ Chăm sóc khách hàng/ Giám sát bộ phận tiền sảnh khách sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.0 |
Nhân viên dự án, Nhân viên nghiên cứu và phân tích thị trường, Dịch vụ khách hàng, Chiến lược kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Sales/ Kế Hoạch Kinh Doanh/ Hàng Tiêu Dùng/ Marketing/Phát triển thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Tín Dụng- Chuyên viên quan hệ khách hàng cá nhân/ Giao dịch viên- Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hành chính văn phòng, Quản trị nhân sự, chuyên viên tiền lương, chế độ chính sách
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản trị kinh doanh / Trợ lý kinh doanh/ Biên-phiên dịch tiếng Hoa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
TRỢ LÝ KINH DOANH / NHÂN VIÊN MERCHANDISER (TIẾNG ANH) / NHÂN VIÊN QA-QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Kế toán/Phân tích tài chính/Kiểm soát nội bộ
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Hỗ trợ kinh doanh/ nhân viên văn phòng/ nhân viên thẩm định tín dụng/tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Ninh Thuận |
hơn 11 năm qua | |
4.4 |
Trưởng phòng Tái thẩm định tín dụng Ngân hàng; Giám đốc/Phó Giám đốc tài chính doanh nghiệp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Giáo viên tiếng anh/Teacher of English
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |