Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
| 4.2 |
Quản lý / Trưởng Phòng / Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Business English Translation, Receptionist, HR
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 200 - 400 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên phụ trách hồ sơ thầu
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 3.3 |
Trưởng phòng Marketing, Truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 13,0 - 17,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
| en 3.2 |
Interpreter, Translator, Editor, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 12 năm qua |
| en 6.6 |
Talent Acquisition, Recruitment, Training & Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Dak Lak Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Phát Triển Thị Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 4,5 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 5.0 |
Trưởng bộ phận/ trưởng nhóm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
| en 3.4 |
Trợ lý trưởng phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên Thiết kế thời trang
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Nhân Viên Dệt - May - Thời Trang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Chuyên Viên Phụ Trách Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| 3.9 |
Phụ trách Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| 4.0 |
Chuyên Viên Phụ Trách Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| en |
English teacher/ receptionist/ translator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| en |
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 12 năm qua |
| 4.6 |
Trưởng Nhóm Kinh Doanh / Trưởng Nhóm Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
16 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| en 3.2 |
TRANSLATOR/ SECRETARY/ ENGLISH TEACHER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 6,0 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Trợ Lý - Biên Phiên Dịch Tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
1 năm | trên 300 USD |
Hồ Chí Minh
Long An Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Phụ trách Nhân Sự - Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Kiến trúc sư, trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | 10,0 - 25,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
| en 3.9 |
Phụ Trách Nhân Sự, đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| 4.0 |
Trợ Lý / Thư ký / Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | 9,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
.Net Fresher Training Program
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 12 năm qua |
| en 3.3 |
Phụ Trách Kỹ Thuật Tòa Nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 66
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Trợ Lý - Biên Phiên Dịch Tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Lập trình viên, quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Phụ Trách Kỹ Thuật Tòa Nhà
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên phụ trách Lương, Thưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en |
Chuyên Viên Phụ Trách Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua |
| en |
Phan Thị Quỳnh Trang - intership program
| Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| en |
Office Administration Worker - HR Specialist - Editor - Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 5.6 |
Phụ trách Hành Chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Lập Trình Viên - Triển Khai Phần Mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng Nhóm Phát Triển Nội Dung Số
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en 3.6 |
Coaching, Training and Human Development
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Quản trị Web, Trợ ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 5.5 |
Trợ lý / Trưởng Phòng / Giám sát
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 12 năm qua |
|
Trưởng phòng HCNS
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
23 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 3 năm qua | |
|
Thợ Điện - Bảo Trì
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
8 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 3 năm qua | |
|
Bảo trì viên
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 25
|
3 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 3 năm qua | |
|
Lập Trình Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
|
5 năm | trên 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 4 năm qua | |
|
Kinh Doanh / Trưởng nhóm
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
8 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 5 năm qua | |
|
Kế toán trưởng
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
17 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 5 năm qua | |
|
kế Toán Trưởng
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
14 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 5 năm qua | |
|
Trợ lý giám sát
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 5 năm qua | |
|
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
8 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 5 năm qua | |
| 4.2 |
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
14 năm | 20,0 - 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 6 năm qua |
|
Trưởng Phòng IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 8 năm qua | |
|
IT - Quản Trị Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |