Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Trưởng Bộ Phận Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 3.3 |
Trợ lý, Chăm sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Trưởng Bộ Phận Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Chăm sóc Khách hàng - Trợ lý Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| 3.8 |
Trưởng phòng dịch vụ khách hàng / Trưởng phòng giáo dục - đào tạo / Trưởng phòng marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | 9,0 - 18,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Kỹ Sư Cơ Khí - Bảo Trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Ứng Tuyển Các Vị Trí Cơ Khí / Kỹ Thuật/Lập Trình Gia Công Cnc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đà Nẵng Thừa Thiên- Huế |
hơn 12 năm qua | |
|
Thu kho, trợ lý sản xuất, nv văn phòng, kế toán kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên HSE; Phụ trách An toàn - Sức khỏe - Môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Thư ký/ Trợ lý- Chăm sóc khách hàng- trade marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 5.3 |
Nhân viên Xuất nhập khẩu, trợ lý, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 400 - 600 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
|
Trợ lý xuất nhập khẩu, kế toán - kiểm toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Kỹ sư cơ khí bảo trì - vận hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên trong ngành Xuất Nhập Khẩu, Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Nhân viên xuất nhập khẩu hoặc trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 200 - 300 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 4.1 |
Trưởng phòng kinh doanh khu vực Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng Trực Điện Thoại
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí - Trịnh Văn Tài
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên Thanh Hóa Vĩnh Phúc |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Hỗ Trợ Kinh Doanh - Khu Vực Bình Thuận
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Bình Thuận | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kinh doanh/ Trợ lý Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Thủ Kho-Hỗ Trợ Kỹ Thuật
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bạc Liêu Cà Mau Cần Thơ Sóc Trăng |
hơn 12 năm qua | |
|
Kĩ sư lập trình gia công cơ khí
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hưng Yên Ninh Bình |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Bán Hàng Khu Vực Trà Vinh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Trà Vinh | hơn 12 năm qua | |
|
Phó Trung Tâm Giải Đáp Khách Hàng Tại
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Quản Trị Nhà Hàng - Khách Sạn
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Hỗ Trợ Và Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Sinh Viên Năm 3 Khoa Quản Trị Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Cử Nhân Quản Trị Kinh Doanh (Khá)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tĩnh Nghệ An |
hơn 12 năm qua | |
|
Tìm Việc Làm Trong Nhà Hàng, Khách Sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Hỗ Trợ Và Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Phòng Xuất Nhập Khẩu Tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hà Nam |
hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên/ Tổ trưởng Tổ Quan hệ Khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên xuất nhập khẩu, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
nhân viên an toàn sức khỏe môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
| 3.3 |
QUẢN ĐỐC XƯỞNG CƠ KHÍ, TRƯỞNG PHÒNG KỸ THUẬT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Quản lý/ Trưởng Nhóm Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Giám Sát An Toàn Sức Khỏe Môi Trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
|
NHÂN VIÊN THỦ KHO, TỔ TRƯỞNG SẢN XUẤT
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng Phòng Nhân Sự, Trưởng Phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Bình Định | hơn 12 năm qua | |
| en |
Phó Giám Đốc Trung tâm dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 4.6 |
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Kĩ Sư Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
2 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en 8.1 |
Trưởng Phòng Mua Hàng/ Trưởng Phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | trên 1,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Dương |
hơn 12 năm qua |
| 5.1 |
Trưởng Phòng Vật Tư hoặc Trưởng Phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
18 năm | 12,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 4.0 |
Xuất nhập khẩu, trợ lý, biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 4.0 |
Quản Lý Kho Kiêm Trưởng Bộ Phận Giao Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 60
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Trưởng bộ phân/Giám sát bảo trì cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
11 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng Phòng giao dịch/Trưởng Phòng khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
18 năm | 20,0 - 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng phòng khách hàng/phòng giao dịch - Ngân hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
| 3.6 |
Phó Giám Đốc Chi nhánh Ngân hàng; Giám Đốc Phòng Giao dịch, Trưởng phòng Khách hàng cá nhân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | 18,0 - 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Trưởng phòng thu mua xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |