Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 5.3 |
Trưởng phòng, quản lý, trưởng VPĐD, Trưởng Chi Nhánh, Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Phụ Trách Kinh Doanh, Phụ Trách Marketing, Quản Lý It
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Tây Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng, quản lý bán hàng, tài chính ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | 618 - 721 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám Sát/ Trưởng Phòng/ Quản Lý/ Nhân Sự Cấp Cao
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.0 |
Trưởng phòng- Quản lý - Điều Hành- Gíam Đốc. Kinh Nghiệm 4 Năm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Tìm Việc Trưởng Phó Ban Quản Lý Dự Án Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Kỹ Thuật - Bảo Trì / Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 11 năm qua | |
quản lý và phát triển
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Truong Phong Thu Mua Hoac Quan Ly San Xuat
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng kinh doanh hoặc quản lý siêu thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | 412 - 1,030 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng kỹ thuật, quản lý dự án M và E
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng dự án/ Quản lý dự án
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
4 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
6.3 |
Trưởng phòng, Phó phòng Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua |
5.5 |
Trưởng phòng kinh doanh & quản lý khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản Lý , trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận |
hơn 11 năm qua | |
Giám Sát - Quản Lý - Trưởng Phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.2 |
Quản lý / Trưởng Phòng / Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trợ lý, Quản lý, Biên - Phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
6 năm | 618 - 721 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Thư kí, trợ lý giám đốc, Quản lý, phát triển dự án
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Điều hành tour, Trưởng phòng, cửa hàng trưởng, quản lý ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en 3.8 |
Trưởng Nhóm Phát Triển Dự Án, Quản Lý Dịch Vụ Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Trưởng/Phó Ban Quản lý dự án hoặc Trưởng/Phó phòng XDCB hoặc Giám đốc/Phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | 700 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.3 |
Giám Đốc Trung Tâm Quản Lý Và Phát Triển Khách Hàng Cá Nhân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng, Quản lý điều hành, Cửa hàng trưởng,Giám sát, NVKD
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phó phòng, quản lý dự án, quản lý chi nhánh...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng/ phó bộ phận quản lý điều hành sản xuất tại nhà máy Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý và Phát triển Team Php
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | 400 - 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.6 |
Nhân viên văn phòng trong lĩnh vực marketing, nhân sự, quản lý hoặc trợ lý, thư ký bộ phận quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng Bộ Phận Kinh Doanh và Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
4 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng, Phó phòng, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
|
25 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
4.1 |
Trưởng Nhóm Điều Phối – Khối Quản Lý Hệ Thống
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
5 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Chăm Sóc Khách Hàng, Phát Triển Sản Phẩm, Quản Lý Chất Lượng,kcs, Qa , Qc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Cấp Cao, Trương Phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất, trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 10,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bến Tre Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý, Phó hoặc Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 900 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
5.7 |
Quản lý điều hành, Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
18 năm | 18,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
quản lý kỹ thuật - trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | 600 - 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Pho giam doc, Quan ly, Truong phong Dieu hanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Toàn quốc
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
6.8 |
Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự/ Trưởng Phòng Nhân Sự/ Quản Lý Nhân Sự - Đào Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
Quan ly, Truong Phong, Giam Doc bo phan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
10 năm | 11,0 - 12,0 tr.VND |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý, Trưởng phòng, giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Kinh Doanh Có Kinh Nghiệm Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
quản trị văn phòng, trợ lý,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên / Quản lý / Trưởng Phòng / Chuyên Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ thuật viên, Nhân viên, Trưởng phòng kỹ thuật, Quản lý nhóm.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng, Trợ Lý, Quản Lý Cửa Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.6 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản Lý Vùng,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua |
3.4 |
Sales Admin, Trợ Lý/Quản Lý Sản Phẩm, Trợ Lý/Nhân Viên Thu Mua, Truyền Thông, Quảng Cáo/ Tmdt
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.4 |
Trưởng phòng/trưởng nhóm/Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản Lý nhân sự, Quản lý sản xuất, Trưởng phòng, Trợ lý Giám Đốc,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |