Tìm hồ sơ

Tìm thấy 23,937 hồ sơ truongquangsanh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Văn Phòng, Phiên Dich Hiện Trường
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng, Nhân Viên Hành Chính, Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Sinh Viên Mới Ra Trường Ngành Kinh Tế Xây Dựng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế Toán Tổng Hợp, Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế Toán Tổng Hợp - Kế Toán Thuế - Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Trường (Site Engineer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 53
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế Toán Tổng Hợp, Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Cử Nhân Môi Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Kinh Doanh, Pgđ Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế Toán Tổng Hợp, Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng Ra Trường Gần 2 Năm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kiến Trúc Sư Quy Hoạch - Kiến Trúc Sư Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Đăng Ký Việc Làm Thêm Lê Trường Giang
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đồng Tháp
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh Tư Vấn Môi Trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sinh Viên Mới Ra Trường Tìm Việc Chuyên Ngành Điện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Sinh Viên Mới Ra Trường Cần Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc: Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
en Truong Phong Cong Nghe Thong Tin (It Manager)
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Kế Toán Mới Ra Trường , Thu Ngân , Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Môi Trường Hơn 3 Năm Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
3 năm 400 - 750 USD Hà Nội
Hà Tây
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Kinh Doanh & Phó Phòng Tổ Chức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kế Toán Tổng Hợp, Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Tìm Dạy Môn Kế Toán- Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kd, Giám Sát, Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cấp Thoát Nước Và Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Môi Trường 02 Năm Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Đồng Nai
Long An
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Thu Thập Dữ Liệu Thị Trường
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sinh Viên Mới Tốt Nghiệp Mới Ra Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Sinh Viên Mới Ra Trường Sằn Sàng Cho Công Việc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Công Việc Ổn Định - Môi Trường Chuyên Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Bình Định
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Sinh Viên Ra Trường Mong Muốn Tìm Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Sinh Viên Ra Trường Và Đi Làm 1 Năm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Nghệ An hơn 11 năm qua
3.9 Kế Toán Trưởng - Nhận Dịch Vụ Báo Cáo Thuế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Kế Toán Tổng Hợp, Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kế Toán Trưởng Thời Gian Tự Do Ngoài Giờ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Tài Chính-Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Nghiên Cứu Thị Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế Toán Tổng Hợp/ Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Chuyên Ngành Công Nghệ Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Nhâp Tích Thị Trường Tài Chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán - Trương Thị Hồng Phương
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế Toán Tổng Hợp Hoặc Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Sinh Viên Mới Ra Trường Sẵn Sàng Cho Công Việc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Quảng Ngãi hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Mẫu/Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế Toán Trưởng - Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh | Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
4.2 Kế Toán Tổng Hợp, Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Hà Nam
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Môi Trường - An Toàn Lao Động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
en Kế Toán Tổng Hợp, Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 11 năm qua
Nhân Viên Cho Coop Mart Rạch Giá Sắp Khai Trương
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Kiên Giang hơn 11 năm qua
  1. 121
  2. 122
  3. 123
  4. 124
  5. 125
  6. 126
  7. 127
  8. 128
  9. 129
  10. 130