Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,506 hồ sơ associate x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Staff Accountant Or Associate Auditor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Project Manager, Associate Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Intern/ Trainee/ Associate
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant - Quanlity Assurance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Asistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
2 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Cần Thơ hơn 11 năm qua
en ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
11 năm Thương lượng KV Tây Nguyên
KV Bắc Trung Bộ
KV Nam Trung Bộ
hơn 11 năm qua
en Personal Assistant / HR Assisstant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
ASM
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Asm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND An Giang
Bạc Liêu
Cà Mau
Kiên Giang
hơn 11 năm qua
Asm
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Bình Phước
Bình Thuận
Đồng Nai
Lâm Đồng
Tây Ninh
hơn 11 năm qua
ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Khánh Hòa hơn 11 năm qua
3.8 ASM
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng KV Nam Trung Bộ
KV Tây Nguyên
hơn 11 năm qua
ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
5 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Cần Thơ
Tiền Giang
Bến Tre
hơn 11 năm qua
ASM
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
13 năm 18,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quality Assurance Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
3.5 ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
7 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
en 6.0 ASM
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Kiên Giang
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
11 năm 18,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.0 ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
ASM
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Nghệ An
Hà Tĩnh
Quảng Bình
hơn 11 năm qua
en 5.0 ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm 20,0 - 25,0 tr.VND Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en Asisstant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.0 ASM
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 11 năm qua
en 4.5 Asistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.4 ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
10 năm 15,0 - 22,0 tr.VND Quảng Ngãi
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
6.7 ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
4 năm Thương lượng Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.8 ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
KV Đông Nam Bộ
hơn 11 năm qua
4.2 ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Thanh Hóa
Nghệ An
Hà Tĩnh
hơn 11 năm qua
4.4 ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 6,0 - 9,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en Business Analyst, Financial Analyst, Audit Associate, Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Junior Associate/Legal Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quality Assurance
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 23
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
Đồng Nai
hơn 2 năm qua
en Sales Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
8 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 8.3 HR Assitaint
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 9 năm qua
en Personal Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Director Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 400 - 800 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en Financial Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -45
11 năm 9,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Project Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Assistant Professor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng An Giang
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Assistant Project
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Assistant Professor
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
1 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Marketing Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Assistant Professor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 5,0 tr.VND Đồng Nai hơn 10 năm qua
Legal assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Assistant Professor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 2
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11