Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Ktt - Giam Đốc Kinh Doanh - Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 12
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bến Tre Tiền Giang Vĩnh Long |
hơn 12 năm qua | |
| 3.2 |
Giám đốc kinh doanh hoặc Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
13 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
GIÁM ĐỐC KINH DOANH - GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
13 năm | 2,000 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 5.3 |
Giám đốc kinh doanh, Giám đốc đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 5.6 |
Giám đốc kinh doanh, Giám đốc chi nhánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 58
|
20 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| 5.5 |
Giám Đốc Kinh Doanh / Giám Đốc Điều Hành / GĐNM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Phó tổng giám đốc/ Giám đốc chi nhánh/ Giám đốc phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
11 năm | Thương lượng |
Cao Bằng
Tuyên Quang Thái Nguyên |
hơn 12 năm qua | |
|
Trợ lý Giám đốc Kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
4 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND |
Bình Định
Dak Lak Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Giám đốc Kinh Doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
9 năm | 515 - 618 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Giám đốc Kinh doanh & Tiếp thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
10 năm | 927 - 1,030 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Giám Đốc Kinh Doanh Miền - Vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Đông Nam Bộ |
hơn 12 năm qua | |
|
Giám Đốc Kinh Doanh Toàn Quốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
8 năm | 45,0 - 60,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Giám Đốc Kinh Doanh Miền - Vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Đông Nam Bộ |
hơn 12 năm qua | |
|
Giám đốc Kinh doanh, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
|
15 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 12 năm qua | |
|
Giám đốc kinh doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| 5.7 |
Giám Đốc Kinh Doanh, Giám Đốc marketing, Giám Đốc thương hiệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
| 4.7 |
Giám Đốc Kinh Doanh và Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Dak Lak
Dak Nông Lâm Đồng Toàn quốc |
hơn 12 năm qua | |
| 3.2 |
Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Toàn quốc Khác |
hơn 12 năm qua |
|
Giám Đốc Kinh Doanh / Tiếp Thị
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 60
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Toàn quốc
Khác |
hơn 12 năm qua | |
|
Giám Đốc Kinh Doanh ( Sales Manager )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 57
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 12 năm qua | |
|
Giám Đốc Kinh Doanh Mỹ Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Tiền Giang Toàn quốc Khác |
hơn 12 năm qua | |
| 5.2 |
Phó Tổng Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Dak Lak |
hơn 12 năm qua | |
|
Phó Giám đốc kinh doanh online
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Giám đốc kinh doanh/ dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Giám đốc kinh doanh vùng, miền
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
12 năm | 1,000 - 3,000 USD |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Giang |
hơn 12 năm qua | |
|
Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
13 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 3.9 |
trợ lý giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 4.4 |
Giám Đốc Kinh Doanh Khu vực ĐBSCL
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
8 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Trà Vinh | hơn 12 năm qua |
|
GIÁM ĐỐC KINH DOANH VÀ TIẾP THỊ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 4.5 |
Giám đốc kinh doanh toàn quốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
9 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 12 năm qua |
| en 3.6 |
Truong phong - Giam doc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Trợ Lý Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 12 năm qua |
| en 4.0 |
Trưởng phòng - Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Quản lý - giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
|
14 năm | 2,000 - 2,200 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 7.3 |
GIÁM ĐỐC KINH DOANH NHIỀU KINH NGHIỆM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Đông Nam Bộ |
hơn 12 năm qua |
| 7.2 |
Giám đốc kinh doanh / Giám đốc Marketing / Giám đốc sản phẩm mobile VAS / digital Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| 4.5 |
Giám đốc kinh doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
12 năm | Thương lượng |
Đồng Tháp
Kiên Giang Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 12 năm qua |
| 4.5 |
Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Hưng Yên |
hơn 12 năm qua |
| 6.3 |
Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 12 năm qua |
| en 8.8 |
Giám đốc kinh doanh, Giám đốc Dự án, Giám đốc Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
9 năm | 40,0 - 60,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
|
Tổng giám đốc/ giám đốc điều hành
| Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
16 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 5 năm qua | |
|
TRO LY GIAM DOC - GIAM DOC DIEU HANH - TRUONG PHONG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
6 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Ninh Bình
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Phó tổng giám đốc, giám đốc sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
14 năm | 45,0 - 75,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng Phòng/ Phó Giám Đốc/ Giám Đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 7.0 |
Trưởng Phòng Nhân Sự, Giám Đốc, Tổng Giám Đốc, Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
10 năm | 500 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 3.7 |
Trưởng phòng, phó giám đốc, giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
19 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
| 5.8 |
Phó Giám Đốc/ Giám Đốc Nhà máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
15 năm | 1,500 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |