Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Giam doc doi ngoai hoac truong dai dien
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
6 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 8.6 |
Trưởng đại diện - Giám đốc quốc gia
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
10 năm | 6,000 - 10,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
5.1 |
Giám Đốc Điều Hành; Giám Đốc Chi Nhánh; Trưởng Văn Phòng Đại Diện; Giám Đốc Kinh Doanh...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.8 |
Giám đốc chi nhánh, trưởng đại diện, quản lý khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Giám đố nhà máy, giám đốc sản xuất, giám đốc dự án; trưởng đại diện, trợ lý TGĐ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng đại diện, Giám đốc bán hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
10 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng kế hoạch kinh doanh, Trưởng bộ phận phát triển kinh doanh, Trưởng đại diện, Giám đốc chi nhánh, Tổng quản lý, Giám đốc điều hành, Trợ lý ban giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Giám Sát, Phụ Trách, Đại Diện Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Bình Thuận | hơn 11 năm qua | |
en 5.4 |
P.Giám đôc điều hành kinh doanh/ Phụ trách đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
19 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
6.9 |
Giám đốc điều hành,giám đốc chi nhánh, Trưởng đại diện (Director , Chief representative office)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
14 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng Phát triển sản phẩm dịch vụ, Trưởng phòng đào tạo, Phó Giám Đốc Chi Nhánh phụ trách kế toán giao dịch.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kế toán tổng hợp trở lên, giám đốc nhân sự, đại diện kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
10 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 10 năm qua | |
Giám sát kinh doanh, Đại diện thương mại, Vị trí khác
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
6.9 |
Quản lý, Trưởng nhóm, Trưởng phòng, Trưởng vùng, Giám đốc/Phó Giám đốc chi nhánh, giám sát, Trưởng đại diện...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
KV Tây Nguyên
Đồng Bằng Sông Cửu Long Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Trưởng nhóm Định giá Bất động sản, Thẩm định Dự án Đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Sat Kinh Doanh, Trưởng Nhóm Kinh Doanh, Đại Diện Thương Mại, Đại Diện Tiêu Thụ, Nhân Viên Marketing-Pr
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Tĩnh
Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên Viên Kinh Doanh/ Xuất Nhập Khẩu/ Giám Sát/ Trưởn Văn Phòng Đại Diện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
5 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Trợ lý giám đốc, Biên phiên dịch, Trợ lý dự án, nhân viên phân tích tài chính đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 5.6 |
Giám đốc/Trưởng Đại diện
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
|
21 năm | trên 100,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng - Phó Phòng Kinh Doanh/ Đại Diện Thương Mại/ Quản Lý Giám Sát
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
3 năm | 7,0 - 15,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc/Trưởng VP Đại diện
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
4 năm | 721 - 1,545 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Truong Dai dien tai TP.HCM, Giam Doc du an
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -31
|
10 năm | 721 - 1,030 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
7.0 |
Kế toán trưởng/ Trưởng phòng tài chính kế toán/ Giám đốc tài chính/ Đầu tư/ Dịch vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng- Quản Lý - Đại Diện Thương Mại - Văn Phòng Đại Diện- Phó Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Đồng Tháp
An Giang Kiên Giang |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng văn phòng đại diện,Trợ lý giám đốc,Chuyên viên phát triển dự án,Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
3.3 |
Trưởng nhóm/Giám sát/ Chuyên viên trong ngành Ngân hàng, Bất Động Sản, Bưu Chính Viễn Thông, Dầu khí, Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
7 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua |
4.1 |
Giám Đốc/Phó Giám Đốc điều hành/phát triển kinh doanh,Lãnh đạo/Quản lý quan hệ khách hàng/Marketing;Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
Nhân viên marketing, tổ chức sự kiện, đóng phim, gia sư, dạy võ cổ truyền,quản lý nhân sự, nhân viên giao dịch
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
5 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
en 3.9 |
Trưởng phòng/Giám Đốc Kỹ thuật/Giám Đốc Dự án/Giám Đốc VP đại diện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |