Tìm hồ sơ

Tìm thấy 875 hồ sơ nhan vien sales kinh doanh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Sale Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Sales Kinh Doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Đà Nẵng
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Dak Lak
Dak Nông
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Sale- Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND An Giang hơn 11 năm qua
Nhân Viên Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Dak Lak
Dak Nông
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Dak Lak
Dak Nông
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 11
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Sale Và Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
nhân viên kinh doanh, giám sát kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 4 năm qua
Nhân viên kinh doanh, giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Cần Thơ
An Giang
Kiên Giang
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh, giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh/ Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 250 - 300 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh, Giám sát kinh doanh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
An Giang
Bạc Liêu
Cần Thơ
Kiên Giang
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Định
Đồng Nai
Gia Lai
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh/ Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hà Tĩnh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh; Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Nam
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh, Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,5 - 8,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Giám Sát/ Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Kinh Doanh.
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 Nhân viên kinh doanh, Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
8 năm 400 - 750 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh, Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh, giám sát kinh doanh,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh - Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Dak Lak hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh hoặc giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh / Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
3 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhan Vien Kinh Doanh - Giam Sat Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh - Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Dak Lak hơn 11 năm qua
5.9 Nhân viên kinh doanh, Giám sát kinh donh, Nhân viên Marketing...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Sale-Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Giám Sát Kinh Doanh Khu Vực Bình Thuận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Thuận
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Giám Sát Kinh Doanh Khu Vực Tây Ninh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Tây Ninh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Giám Sát Kinh Doanh Ngành Hàng Tiêu Dùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên Giám sát kinh doanh các tỉnh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân viên Giám sát kinh doanh các tỉnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
6 năm Thương lượng Khánh Hòa
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Giám Sát Kinh Doanh Các Tỉnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội
Nam Định
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Giám Sát Kinh Doanh Các Tỉnh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hải Phòng
Phú Thọ
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Giám Sát Kinh Doanh Các Tỉnh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Quảng Ninh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Giám Sát Kinh Doanh Các Tỉnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Quảng Ninh
Phú Thọ
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Giám Sát Kinh Doanh / Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.8 Nhân viên giám sát/ kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Nhân viên sản xuất/ kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh, nhân viên sale tour, kinh doanh/ bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh / Giám Sát Bán Hàng - Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Nhà Hàng Khách Sạn / Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10