|
Nhân Viên/ Trưởng Nhóm Dịch Vụ Chăm Sóc Khách Hàng/ Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Tháp
Kiên Giang
Tiền Giang
Trà Vinh
Vĩnh Long
Toàn quốc
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên Hành Chính - Nhân Sự, Thư Ký/ Trợ Lý, Nhân viên Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên An Toàn Lao Động / Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng / Nhân Viên Môi Trường
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
5,0 - 7,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
3.1 |
trưởng nhóm, trợ lý phòng sale, công việc dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
12 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
nhân viên marketing, nhân viên hành chính - nhân sự, cửa hàng trưởng, dịch vụ khách hàng....
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Biên phiên dịch tiếng Trung , Dịch vụ khách hàng , Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng/ Nhân Viên hỗ trợ / Nhân viên hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm
|
5,0 - 7,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Một Ứng Viên Nhiệt Huyết Muốn Tìm Thử Thách Trong Công Việc Hành Chánh Nhân Sự, Thư Ký, Nhân Viên Biên Tập Hoặc Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên môi giới bất động sản, nhân viên dịch vụ k.hàng, trưởng nhóm
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm
|
2,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Nhân Viên Dịch Vụ/Chăm Sóc Khách Hàng; Nhân Viên Kiểm Tra Chứng Từ; Giao Dịch Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
3,0 - 4,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên Dịch vụ khách hàng/ Nhân viên Nhân sự/ Trợ lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
4.1 |
Nhân viên tư vấn / Dịch vụ khách hàng/ Hỗ trợ kinh doanh / Kế toán bán hàng/ Nhân viên giao dịch/ Nhân viên hỗ trợ tín dụng/ Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm
|
3,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 4.2 |
Trợ lý, thư ký, nhân viên hành chính nhân sự, dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
12 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Chuyên viên tư vấn cấp cao, Nhân viên Dịch Vụ Khách hàng, Nhân viên văn phòng, Thư ký, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm
|
8,0 - 10,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
3.7 |
Nhân viên xuất nhập khẩu - mua hàng, trợ lý kinh doanh (Sales Admin), nhân viên dịch vụ khách hàng, hành chính-văn phòng, điều phối đào tạo, ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
nhân viên/trưởng nhóm dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
2 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Dịch vụ khách hàng, nhân viên kinh doanh, trợ lý, nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm
|
4,0 - 4,5 tr.VND
|
Lâm Đồng
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên xuất nhập khẩu, giao nhận, trợ lý, thu mua, điều hành, kinh doanh... thuộc lĩnh vực xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Tây Ninh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên Phục Vụ, Nhân Viên Bán Hàng (Không Làm Được Trong Dịp Tết)
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
|
1 năm
|
3,0 - 4,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 7.0 |
Nhân viên dự án, Nhân viên nghiên cứu và phân tích thị trường, Dịch vụ khách hàng, Chiến lược kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
3.3 |
Trưởng nhóm/Giám sát/ Chuyên viên trong ngành Ngân hàng, Bất Động Sản, Bưu Chính Viễn Thông, Dầu khí, Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
7 năm
|
15,0 - 25,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên hỗ trợ, thư ký kinh doanh/Nhân viên dịch vụ khách hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
5,0 - 6,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Phú Yên
|
hơn 11 năm qua
|
|
nhân viên văn phòng, thư ký, trợ lý, nhân viên marketing, kinh doanh, tư vấn, dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên Phòng kế hoạch, Nhân viên hành chính văn phòng; Điều hành tour; Phục vụ khách sạn; Trợ lý thẩm định
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hải Phòng
|
hơn 11 năm qua
|
6.0 |
trợ lý giám đốc, biên tập viên, nhân viên PR, nhân viên tổ chức sự kiện events, dịch vụ khách hàng customer service, biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
5,0 - 6,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên Chứng Từ Xuất Nhập Khẩu//kế Toán/trợ Lý Giám Đốc/dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên Phục Vụ, Giám Sát Nhà Hàng Khách Sạn, Bar, Pub, Club, Lounge ; Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng; Nhân Viên Bán Hàng; Nhân Viên Trực Tổng Đài, Giao Dịch Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
4 năm
|
2,0 - 3,0 tr.VND
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|