Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Quan Ly Khu Vuc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý kinh doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Dak Lak Dak Nông |
hơn 11 năm qua | |
3.6 |
ASM - Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 11 năm qua |
3.4 |
Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Sóc Trăng
Hậu Giang Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua |
Quan Ly Kinh Doanh Khu Vuc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hà Tây Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
3.4 |
Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Cần Thơ
Đồng Tháp Tiền Giang Trà Vinh Vĩnh Long |
hơn 11 năm qua |
Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hải Dương
Quảng Ninh Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
6.8 |
Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
5 năm | Thương lượng |
Vĩnh Long
Cần Thơ Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua |
3.4 |
ASM - Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Toàn quốc |
hơn 11 năm qua |
3.9 |
ASM - Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | KV Bắc Trung Bộ | hơn 11 năm qua |
en 4.7 |
Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản lý kinh doanh khu vực, trưởng- Phó phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Nghệ An | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Khu vực/ Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Kiên Giang Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Khu Vực/ Nv Kinh Doanh/ Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tĩnh Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Kinh Doanh khu vực Miền Tây
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Dak Nông Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua | |
3.9 |
Trưởng kênh Bán hàng / Quản lý Kinh doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
6 năm | 600 - 700 USD |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng/ quản lý kinh doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
5.9 |
Quản lý kinh doanh vùng/ khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 10
|
9 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Truong Phong Kinh Doanh ,Quan Ly Kinh Doanh Vung ,Giam Sat Kinh Doanh Khu Vuc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | 618 - 721 USD |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Giám Sát Bán Hàng, Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Định
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giam Sat Ban Hang va Quan Ly Kinh Doanh Khu Vuc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh/ Quản Lý Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản lý điều hành - Giám sát kinh doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | trên 10,0 tr.VND | Bến Tre | hơn 11 năm qua | |
4.1 |
Phó Phòng Kinh Doanh, Quản Lý Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Khánh Hòa | hơn 11 năm qua |
Giám Sát Kinh Doanh , Quản Lý Khu Vuc Hn
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Kinh Doanh/ Quản Lý Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
KV Nam Trung Bộ KV Bắc Trung Bộ |
hơn 11 năm qua | |
en 7.8 |
Quản lý kinh doanh, Giám sát khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
15 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Cà Mau Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua |
5.5 |
Trưởng phòng kinh doanh & quản lý khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.5 |
Asm, Quản Lý Kinh Doanh, Quản Lý Khu Vực, Giám Sát Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
An Giang
Cần Thơ Kiên Giang |
hơn 11 năm qua |
Quản Lý/ Nhân Viên Kinh Doanh/ Trưởng Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
An Giang Long An Vĩnh Long |
hơn 11 năm qua | |
Asm, Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực Tp.hcm, Đông Nam Bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, nhân viên bán hàng,trưởng nhóm kinh doanh, quản lý khu vực....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 6,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Hà Tĩnh |
hơn 11 năm qua | |
en 8.4 |
Quản lý kinh doanh miền hay vùng thuộc khu vực miền trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Trưởng cửa hàng/ Quản lý Kinh doanh/ Quản lý dịch vụ khách hàng, ....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Kinh Doanh, Trưởng Bp Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Kinh Doanh, 4 Năm Kinh Nghiệm Trong Lĩnh Vực Tư Vấn Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên tư vấn quản lý/ Dịch vụ khách hàng/ Phát triển kinh doanh/ Chuyên viên dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 500 - 900 USD |
Vĩnh Long
Cần Thơ Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Bán Hàng, Quản Lý Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Chuyên Viên Tư Vấn / Đầu Tư Tài Chính-Ngân Hàng / Quản Lý Kinh Doanh / Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | 12,0 - 13,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 8.4 |
Quản lý Kinh Doanh, Dịch Vụ Khách Hàng, Hành Chính-Nhân Sự, Mua Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản Lý Kinh Doanh, Giám Sát Bán Hàng; Xúc Tiến Bán Hàng Khu Vực; Hoạch Định Chiến Lược Kinh Doanh; Hoạch Định Vật Tư, Thu Mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Kinh Doanh/Quản Lý Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Cần Thơ
Hậu Giang Sóc Trăng Vĩnh Long |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý bộ phận dịch vụ khách hàng, trợ lý, lập kế hoạch kinh doanh...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
3.4 |
Giám Đốc/Phó Giám Đốc/Quản lý khu vực/Giám Sát Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
6 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 9 năm qua |
Quản lý và Điều hành kinh doanh hoặc Cung ứng bán hàng cũng như Dịch vụ khách hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
5.2 |
Giám sát kinh doanh khu vực(Sales Supervisor)-Quản Lý KinhDoanh Khu vực (ASM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng Bình Dương |
hơn 11 năm qua |