Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
3.3 |
KỸ SƯ GIÁM SÁT THI CÔNG CÔNG TRÌNH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kỹ Sư Điều Phối Sản Xuất / Trực Ban Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
2 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Trà Vinh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Vận Hành Giám Sát Hệ Thống
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
6.6 |
Kỹ Sư Giám Sát Thi Công Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên Giám sát kinh doanh các tỉnh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Giám sát kinh doanh các tỉnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
6 năm | Thương lượng |
Khánh Hòa
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên thiết kế - giám sát thi công
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Trị, Điều Hành, Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
An Giang
Kiên Giang Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên giám sát khách hàng, Cửa hàng trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
en |
QA/QC/Production engineer - Sales engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | 9,0 - 16,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Giám Sát Kinh Doanh Các Tỉnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nam Định Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
KỸ SƯ XÂY DỰNG - GIÁM SÁT THI CÔNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên kinh doanh XNK, XNK, Khách sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Giám Sát Kinh Doanh Các Tỉnh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Phú Thọ Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Bán Hàng / Quản Lý Bán Hàng Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Bến Tre Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua | |
en |
Kỹ Sư Điều Phối Sản Xuất / Trực Ban Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Trà Vinh |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Hóa Học / QA QC / Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.2 |
Giám sát bán hàng và nhân viên bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Utility Supervisor/ Giám Sát Phân Xưởng Phụ Trợ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Giám sát bán hàng và nhân viên bán hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua | |
Giám Sát/ Trưởng Nhóm/ Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 6.0 |
Kỹ sư cơ khí, Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
4 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Giám Sát Kinh Doanh Các Tỉnh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
9 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân Viên Thiết Kế - Cải Tiến Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Nhân Viên Lập Kế Hoạch Sản Xuất / Production Planning Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | 500 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Nhân Viên Lập Kế Hoạch Sản Xuất / Production Planning Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua |
6.1 |
Giám đốc sản xuất hoặc Giám đốc nhà máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
20 năm | 1,500 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Chuyên Viên Phát triển sản Phẩm Chăm Sóc Sức Khỏe
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kỹ sư hóa, sản xuất, thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 3.3 |
Financial Satff, Banking staff, Accounting Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
4.2 |
Nhân viên bán hàng, Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
13 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
3.3 |
Tài chính, đầu tư, bất động sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Giám Sát Kho (Biên Hòa)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 57
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Nhân Viên Thiết Kế - Cải Tiến Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giám đốc sản xuất, giám đốc kỹ thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
|
14 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
3.1 |
Chuyên viên trong lĩnh vực bất động sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Giám Sát Bảo Trì (Team Leader)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.3 |
Nhân Viên Vận Hành Giám Sát Hệ Thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Giám Sát Kinh Doanh Các Tỉnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Phú Thọ Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
en |
Giám sát, Bảo trì hệ thống điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
4.7 |
Kỹ Sư Giám Sát & Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giáo Dục / Đào Tạo / Giám Sát / Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
17 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Kho Và Giao Nhận - Hà Nội
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.3 |
Phó phòng/ giám sát/ nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Phòng Sản Xuất/ PD Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
1 năm | 300 - 800 USD | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư M & E (Giám Sát)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
7 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Thi Công Hạ Tầng Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.8 |
QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG/ CẢI TIẾN SẢN XUẤT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
4.8 |
Giám Sát Kinh Doanh hoặc nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Quản lý sản xuất, Planner, Production control
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |