Tìm hồ sơ

Tìm thấy 7,839 hồ sơ tại Đà Nẵng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm 40,000 - 80,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân viên ngân hàng, kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.6 Human Resources
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 5.3 Nhan vien
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Accountant, Auditor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 800 - 2,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 12 năm qua
en Sales/Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tĩnh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Accountant, Auditor, Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.3 Chuyên viên quan hệ khách hàng, nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 8.0 C&B Execuitive; Human Resource Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 400 - 700 USD Hồ Chí Minh
Bình Định
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
3.8 Trợ lý bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 12 năm qua
Nhân viên Kế Toán - Tài chính / Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.3 Chuyên viên quan hệ khách hàng, nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.2 Account Executive/Senior Researcher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 12 năm qua
en Trưởng nhóm / giám sát Bán hàng / Kinh doanh / Phát triển thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
5.0 Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 56
20 năm Thương lượng Hà Nội
Khánh Hòa
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
5.9 Giám Đốc Khu Vực/ Giám Đốc Chi Nhánh Miền Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Đà Nẵng
KV Nam Trung Bộ
hơn 12 năm qua
en 8.2 Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 30
14 năm 1,600 - 2,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 8.4 Project Manager/ Construction Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
3.2 Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Financial/ Marketing/ Import-Export Executive/ Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 4.7 Giám đốc/ Manager/ Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 5.0 Customer services Officer/Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 12 năm qua
en Sales Executive, Service Supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 7.4 Sales Executive/Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
4.3 Trưởng Nhóm M&E
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 7.7 Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Financial Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân viên Kinh doanh, Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Kỹ sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Quản lý dự án, tư vấn giám sát, nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm 500 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Chuyên Viên Nhân Sự / Hành Chính / Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 12 năm qua
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 12 năm qua
6.5 Quản lý, trưởng phòng, giám đốc với 13 năm kinh nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân viên IT + lập trình viên viên Asp.net
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân viên Ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Kỹ Sư Xây Dựng Cầu Đường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 3,5 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 12 năm qua
en 6.8 Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.9 Nhân Viên Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 12 năm qua
en 4.1 Assistant HR Manager/HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Khánh Hòa
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 8.0 Senior Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 6.6 Quản lý dự án, Phát triển dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân viên Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,5 - 6,0 tr.VND Hà Nội
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Kế Toán Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Kỹ sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Quảng Ngãi
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
  1. 140
  2. 141
  3. 142
  4. 143
  5. 144
  6. 145
  7. 146
  8. 147
  9. 148
  10. 149